Định nghĩa của từ anterior

anterioradjective

trước

/ænˈtɪəriə(r)//ænˈtɪriər/

Từ "anterior" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "anterior," có nghĩa là "ở phía trước". Trong tiếng Latin, tiền tố "an-" có nghĩa là "opposite" hoặc "ở phía bên kia", và hậu tố "-terior" có nghĩa là "thuộc về phía bên". Vì vậy, khi kết hợp, "anterior" theo nghĩa đen có nghĩa là "đối diện với phía bên". Trong giải phẫu học, "anterior" dùng để chỉ phần trước hoặc phía trước của cơ thể, trái ngược với phần sau (phía sau). Sự khác biệt này rất quan trọng trong bối cảnh y tế và khoa học, cho phép các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu xác định và giao tiếp về các bộ phận cơ thể cụ thể và vị trí của chúng. Từ "anterior" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và đã được mượn sang nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý. Cho dù trong y học, sinh học hay bất kỳ lĩnh vực nào khác, "anterior" vẫn là thuật ngữ cơ bản trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trước, đằng trước, phía trước

meaningtrước

namespace
Ví dụ:
  • During the surgery, the surgeon carefully worked on the anterior part of the patient's brain.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận tác động vào phần trước não của bệnh nhân.

  • The anterior portion of the spinal cord is responsible for controlling the muscles in the arms and shoulders.

    Phần trước của tủy sống có chức năng điều khiển các cơ ở cánh tay và vai.

  • The group of nerves located in the anterior aspect of the neck is known as the cervical plexus.

    Nhóm dây thần kinh nằm ở phía trước cổ được gọi là đám rối thần kinh cổ.

  • The anterior view of the heart shows that the right atrium is located in the front of the left atrium.

    Nhìn từ phía trước tim cho thấy tâm nhĩ phải nằm ở phía trước tâm nhĩ trái.

  • The anterior shoulder joint, also known as the glenohumeral joint, allows for a wide range of motion in the upper arm.

    Khớp vai trước, còn được gọi là khớp vai, cho phép cánh tay trên có phạm vi chuyển động rộng.

  • The anterior pituitary gland secretes several important hormones, including growth hormone and thyroid-stimulating hormone.

    Tuyến yên trước tiết ra một số hormone quan trọng, bao gồm hormone tăng trưởng và hormone kích thích tuyến giáp.

  • In anatomy, the term "anterior" usually refers to the front or top part of a structure or organ.

    Trong giải phẫu, thuật ngữ "phía trước" thường dùng để chỉ phần trước hoặc phần trên cùng của một cấu trúc hoặc cơ quan.

  • The anterior abdominal wall is made up of several muscles, including the rectus abdominis, which helps to flex the spine.

    Thành bụng trước được tạo thành từ nhiều cơ, bao gồm cơ thẳng bụng, có chức năng giúp uốn cong cột sống.

  • The anterior thigh muscles are responsible for knee extension and help to straighten the leg.

    Các cơ đùi trước có chức năng duỗi đầu gối và giúp duỗi thẳng chân.

  • The anterior portion of the nasal cavity contains the olfactory bulb, which is involved in the sense of smell.

    Phần trước của khoang mũi chứa củ khứu giác, có liên quan đến cảm giác về mùi.