Định nghĩa của từ cranial

cranialadjective

sọ

/ˈkreɪniəl//ˈkreɪniəl/

Từ "cranial" bắt nguồn từ tiếng Latin "cranium", có nghĩa là hộp sọ. Thuật ngữ cranial ám chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến hộp sọ hoặc đầu. Nó mô tả các cấu trúc giải phẫu và chức năng của đầu, bao gồm não, dây thần kinh và cơ nằm trong hộp sọ. Các liệu pháp sọ, chẳng hạn như liệu pháp craniosacral, là các kỹ thuật trị liệu nhằm giải phóng căng thẳng ở các xương sọ và thúc đẩy sự liên kết và hoạt động thích hợp của hệ thần kinh trung ương. Về cơ bản, nguồn gốc của từ "cranial" phản ánh tầm quan trọng cơ bản của hộp sọ và nội dung của nó trong giải phẫu và sinh lý học của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) sọ

namespace
Ví dụ:
  • The neurosurgeon carefully examined the patient's cranial cavity to locate the source of their headache.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã kiểm tra cẩn thận khoang sọ của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây ra chứng đau đầu.

  • The cranial bones provide protection for the delicate brain tissue inside the skull.

    Xương sọ có tác dụng bảo vệ mô não mỏng manh bên trong hộp sọ.

  • The cranial nerves communicate vital information between the brain and other parts of the body.

    Các dây thần kinh sọ truyền đạt thông tin quan trọng giữa não và các bộ phận khác của cơ thể.

  • The cranial fossa, located beneath the brain, is a naturally occurring depression on the skull.

    Hố sọ, nằm bên dưới não, là một chỗ lõm tự nhiên trên hộp sọ.

  • During the healing process, the cranial bones can become misaligned, requiring cranial osteopathy to realign them.

    Trong quá trình chữa lành, xương sọ có thể bị lệch, cần phải phẫu thuật nắn xương sọ để nắn lại.

  • The cranial sutures are the seams between the bones of the skull, which fuse together as the skull grows.

    Các đường khớp sọ là các đường nối giữa các xương hộp sọ, chúng sẽ hợp lại với nhau khi hộp sọ phát triển.

  • The cranial vault is the part of the skull that contains the brain itself and provides it with a protective layer.

    Vòm sọ là phần hộp sọ chứa não và tạo nên lớp bảo vệ cho não.

  • The cranial features of a newborn's skull allow for the safe passage of the baby through the birth canal.

    Các đặc điểm về hộp sọ của trẻ sơ sinh cho phép em bé đi qua ống sinh một cách an toàn.

  • In some animals, such as reptiles, the cranial crest on the top of their skulls differentiate males from females.

    Ở một số loài động vật, chẳng hạn như loài bò sát, đỉnh sọ giúp phân biệt con đực với con cái.

  • Craniosynostosis is a condition where the cranial sutures fuse prematurely, leading to brain damage and head deformities in babies.

    Tình trạng dính liền sọ sớm là tình trạng các đường khớp sọ liền lại sớm, dẫn đến tổn thương não và dị tật đầu ở trẻ sơ sinh.