Định nghĩa của từ ventral

ventraladjective

bụng

/ˈventrəl//ˈventrəl/

Từ "ventral" bắt nguồn từ tiếng Latin "uentralis", dùng để chỉ vùng cơ thể hướng xuống đất khi động vật nằm ngang. Vùng cơ thể động vật này được gọi là "ventral region" vì nó nằm gần điểm mà động vật thường thải chất thải ra ngoài, chẳng hạn như nước tiểu và phân. Thuật ngữ "ventral" cũng có thể được sử dụng để mô tả mặt hoặc bề mặt tương ứng của một cơ quan hoặc cấu trúc, chẳng hạn như mặt bụng của tim hoặc mặt bụng của lá. Trong thuật ngữ giải phẫu, "ventral" thường được đối lập với thuật ngữ "dorsal", dùng để chỉ vùng đối diện, phía trên của cơ thể động vật khi ở tư thế nằm ngang. Kết hợp lại, các thuật ngữ này giúp các nhà khoa học mô tả chính xác vị trí và hướng của các vùng giải phẫu khác nhau để hiểu rõ hơn về sinh học và chức năng của các loài động vật và cơ quan khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng

namespace
Ví dụ:
  • The sea turtle's ventral flippers help it to paddle through the water with ease.

    Vây bụng của rùa biển giúp chúng bơi trong nước một cách dễ dàng.

  • In anatomy, the ventral side of an animal is the stomach-side, while the dorsal side is the backside.

    Trong giải phẫu, mặt bụng của động vật là mặt dạ dày, trong khi mặt lưng là mặt sau.

  • The ventral surface of the octopus' body is covered in suction cups that aid in its movement and feeding.

    Bề mặt bụng của cơ thể bạch tuộc được bao phủ bởi các giác hút giúp hỗ trợ việc di chuyển và kiếm ăn.

  • The ventral fin of a fish is located on the underside of its body, where it helps to stabilize the fish during swimming.

    Vây bụng của cá nằm ở mặt dưới của cơ thể, giúp cá ổn định khi bơi.

  • During childbirth, the ventral side of a mother's body is exposed as the baby is delivered.

    Trong quá trình sinh nở, phần bụng của người mẹ sẽ bị lộ ra khi em bé chào đời.

  • The ventral view of a bird's body reveals the shape of its belly, which can give clues to its feeding habits.

    Nhìn từ phía bụng của một con chim sẽ thấy hình dạng bụng của nó, từ đó có thể biết được thói quen kiếm ăn của nó.

  • The ventral part of a leaf, which is its lower surface, takes in carbon dioxide during photosynthesis.

    Phần bụng của lá, là bề mặt dưới của lá, hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp.

  • The ventral side of a snake's body is typically yellow or green, helping the snake to blend in with its surroundings.

    Phần bụng của cơ thể rắn thường có màu vàng hoặc xanh lá cây, giúp rắn hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • The soft underbelly of a worm is its ventral side, which is susceptible to predators but allows the worm to burrow into the ground.

    Phần bụng mềm của giun là mặt bụng, dễ bị động vật săn mồi tấn công nhưng cho phép giun đào hang xuống đất.

  • The ventral surface of a penny or any other coin can be seen when held up to the light, revealing its design and history.

    Khi đưa lên ánh sáng, mặt bụng của đồng xu một xu hoặc bất kỳ đồng xu nào khác có thể nhìn thấy, cho thấy thiết kế và lịch sử của nó.