Định nghĩa của từ cephalic

cephalicadjective

đầu

/sɪˈfælɪk//sɪˈfælɪk/

Từ "cephalic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kephale", có nghĩa đen là "đầu". Trong giải phẫu học Hy Lạp thời kỳ đầu, thuật ngữ "kephale" dùng để chỉ toàn bộ đầu, bao gồm cả mặt, cổ và vai. Theo thời gian, cộng đồng y khoa bắt đầu sử dụng thuật ngữ "cephalic" cụ thể hơn để chỉ các tình trạng hoặc cấu trúc chỉ liên quan đến đầu. Ngày nay, "cephalic" được sử dụng trong nhiều bối cảnh y khoa khác nhau, chẳng hạn như để mô tả vị trí hoặc hình dạng của thai nhi trong khi sinh nở (ví dụ: "cephalic presentation" có nghĩa là đầu của em bé hướng xuống dưới), để mô tả các tình trạng ảnh hưởng đến đầu (ví dụ: "cephalic alterations" có thể chỉ chấn thương não) hoặc để mô tả các cấu trúc giải phẫu cụ thể ở đầu (ví dụ: "cephalic index" là thước đo hình dạng của hộp sọ). Việc sử dụng các từ tiếng Hy Lạp cổ trong thuật ngữ y khoa rất phổ biến do ý nghĩa lịch sử của kiến ​​thức y khoa Hy Lạp, vốn có ảnh hưởng đến việc định hình nền y học hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đầu; ở trong đầu

examplecephalic index: chỉ số đầu

namespace
Ví dụ:
  • The doctors discovered that the pregnant patient had cephalic presentation, meaning that the baby's head was positioned to deliver first during childbirth.

    Các bác sĩ phát hiện ra rằng bệnh nhân mang thai này có ngôi đầu, nghĩa là đầu của em bé nằm ở vị trí dễ chào đời trước trong quá trình sinh nở.

  • The cephalic index, a measurement of the roundness of the skull's shape, is used by anthropologists to study human evolution.

    Chỉ số đầu, phép đo độ tròn của hình dạng hộp sọ, được các nhà nhân chủng học sử dụng để nghiên cứu quá trình tiến hóa của con người.

  • After several hours of labor, the expectant mother gave birth to a healthy baby with a perfect cephalic version, which refers to the proper alignment of the head during childbirth.

    Sau nhiều giờ chuyển dạ, bà mẹ tương lai đã sinh ra một em bé khỏe mạnh với tư thế đầu hoàn hảo, tức là đầu của em bé nằm đúng vị trí trong quá trình sinh nở.

  • During the fetal development stage, the unborn child's head is cephalic, with fully formed eyes, ears, and a discernible brain.

    Trong giai đoạn phát triển của thai nhi, đầu của thai nhi nằm ở dạng đầu, có mắt, tai và bộ não đã hình thành đầy đủ.

  • In time-lapse photography, the buds of a rose plant begin as cephalic, round structures that eventually unfurl into beautiful blooms.

    Trong nhiếp ảnh tua nhanh thời gian, nụ của cây hoa hồng bắt đầu là những cấu trúc tròn, đầu nhọn và cuối cùng nở ra thành những bông hoa tuyệt đẹp.

  • The ferret's cephalic teeth, commonly known as premolars, are specialized teeth that help promote healthy dental hygiene.

    Răng đầu của chồn sương, thường được gọi là răng tiền hàm, là loại răng chuyên biệt giúp duy trì vệ sinh răng miệng khỏe mạnh.

  • A cephalic index of greater than 76 signifies an elongated head shape, which may potentially indicate a diagnosis of dolicocephaly in infants.

    Chỉ số đầu lớn hơn 76 biểu thị hình dạng đầu dài, có khả năng chỉ ra chẩn đoán mắc chứng đầu to ở trẻ sơ sinh.

  • Scientists theorize that the cephalic callous, a protective pad on the front paw of a cat, helps prevent injuries to the sensitive pads while the cat climbs trees.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng lớp chai đầu, một lớp đệm bảo vệ ở chân trước của mèo, giúp ngăn ngừa chấn thương cho các miếng đệm nhạy cảm khi mèo trèo cây.

  • The appendix, known colloquially as a cecal appendage, is a small, usually vestigial organ that's embedded in the lower right abdomen near the coccyx.

    Ruột thừa, hay còn gọi là phần phụ của manh tràng, là một cơ quan nhỏ, thường là cơ quan thoái hóa nằm ở phần bụng dưới bên phải, gần xương cụt.

  • Cephalic fluid, also called amniotic fluid, is a clear, watery substance that cushions and protects the fetus during pregnancy, aiding in overall cephalic development.

    Dịch đầu, còn gọi là nước ối, là chất lỏng trong suốt có tác dụng đệm và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ, hỗ trợ sự phát triển toàn diện của đầu.