Định nghĩa của từ anoint

anointverb

xức dầu

/əˈnɔɪnt//əˈnɔɪnt/

Từ "anoint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "onoter", có nghĩa là "xát" hoặc "đổ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ungere", có nghĩa là "to anoint" hoặc "bôi mỡ". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "unguent", dùng để chỉ một loại xà phòng hoặc thuốc mỡ. Trong bối cảnh tôn giáo, xức dầu ám chỉ nghi lễ bôi dầu thánh hoặc các chất khác lên người hoặc vật, thường là biểu tượng của sự thánh hiến, thanh tẩy hoặc ban phước. Thực hành này được thấy trong nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và các truyền thống tôn giáo khác. Từ "anoint" kể từ đó đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả ý nghĩa thánh hiến hoặc đối xử với ai đó hoặc vật bằng sự chăm sóc hoặc chú ý đặc biệt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxức dầu, thoa dầu, bôi dầu

meaningxức dầu thánh

namespace
Ví dụ:
  • The priest anointed the sick man with oil, asking for healing in the name of the Lord.

    Vị linh mục xức dầu cho người bệnh, cầu xin được chữa lành nhân danh Chúa.

  • The winning athlete was anointed the new champion amidst fanfare and cheering crowds.

    Vận động viên chiến thắng sẽ được vinh danh là nhà vô địch mới trong tiếng reo hò của đám đông.

  • The Pope anointed the new bishop with holy chrism, signifying his election and dedication to the service of God.

    Đức Giáo hoàng đã xức dầu thánh cho vị giám mục mới, đánh dấu sự bầu chọn và sự tận tụy phục vụ Thiên Chúa.

  • After a lifetime of hard work, the retired CEO was anointed a recipient of a prestigious business award.

    Sau một cuộc đời làm việc chăm chỉ, vị CEO đã nghỉ hưu này đã được trao tặng giải thưởng kinh doanh danh giá.

  • The famous actress anointed the young theater group as the best unknown talent, predicting future success, at a local theater festival.

    Nữ diễn viên nổi tiếng đã vinh danh nhóm kịch trẻ là tài năng vô danh xuất sắc nhất, dự đoán thành công trong tương lai, tại một lễ hội sân khấu địa phương.

  • The king declared the musician to be a national treasure and anointed him as the official composer of the royal court.

    Nhà vua tuyên bố nhạc sĩ là bảo vật quốc gia và phong ông làm nhạc sĩ chính thức của triều đình.

  • The martyrs were anointed as heroes of the faith, their sacrifice inspiring generations to come.

    Các vị tử đạo được tôn vinh là những anh hùng đức tin, sự hy sinh của họ truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.

  • The pastor anointed the group of volunteers with the spirit of service, sending them out to make a difference in their community.

    Mục sư đã truyền tinh thần phục vụ cho nhóm tình nguyện viên, cử họ đi để tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.

  • The mother anointed her newborn child with love and hope, praying for a bright future.

    Người mẹ xức dầu cho đứa con mới sinh của mình bằng tình yêu thương và hy vọng, cầu nguyện cho một tương lai tươi sáng.

  • The gardener anointed the plants with water, ensuring their growth and health in the upcoming season.

    Người làm vườn tưới nước cho cây để đảm bảo cây phát triển và khỏe mạnh trong mùa tiếp theo.