ngoại động từ
rửa tội; làm lễ rửa tội
đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
the child was christened Mary: đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri
Christen
/ˈkrɪsn//ˈkrɪsn/Từ "christen" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "cristenan", có nghĩa là "làm lễ rửa tội" hoặc "làm cho người theo đạo Thiên chúa". Cụm từ này bắt nguồn từ tên của Chúa Jesus Christ, "Christ", và hậu tố "-en", tạo thành động từ chỉ hành động tạo ra hoặc làm điều gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "christen" xuất hiện dưới dạng động từ của "cristenan". Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm lễ rửa tội cho ai đó, như một dấu hiệu cho thấy họ đã cải đạo sang đạo Thiên chúa. Theo thời gian, ý nghĩa của "christen" được mở rộng để bao gồm ý tưởng đặt tên hoặc hiến dâng cho ai đó, thường là trong bối cảnh nghi lễ. Ngày nay, từ "christen" thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ quá trình đặt tên hoặc ban phước lành cho một con tàu, một sự kiện hoặc một cá nhân, thường có ý nghĩa tôn giáo hoặc tượng trưng.
ngoại động từ
rửa tội; làm lễ rửa tội
đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
the child was christened Mary: đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri
to give a name to a baby at their baptism to welcome them into the Christian Church
đặt tên cho một em bé trong lễ rửa tội để chào đón chúng vào Nhà thờ Thiên chúa giáo
Đứa trẻ được đặt tên thánh là Mary.
Bạn đã làm lễ rửa tội cho con mình chưa?
to give a name to somebody/something
đặt tên cho ai/cái gì
Khu vực này được mệnh danh là 'Vùng hoang dã cuối cùng của nước Anh'.
Họ đặt tên con thuyền là ‘Châu Đại Dương’.
to use something for the first time
sử dụng cái gì đó lần đầu tiên
Chúng ta hãy đi bộ một đoạn dài và tôi sẽ đặt tên cho đôi giày đi bộ mới của mình.