Định nghĩa của từ baptize

baptizeverb

rửa tội

/bæpˈtaɪz//ˈbæptaɪz/

Từ "baptize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "baptizō" (βαπτίζω), có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhúng chìm". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ động từ "baptē" (βαπτή), có nghĩa là làm ướt hoặc ngâm. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, từ "baptize" ám chỉ hành động rảy hoặc nhúng một người vào nước như một biểu tượng của sự thanh tẩy về mặt tinh thần và sự tái sinh. Từ tiếng Anh "baptize" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để dịch từ tiếng Latin "baptizare", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "baptizō". Khái niệm về phép báp têm bắt nguồn từ nghi lễ rửa tội và thanh tẩy của người Do Thái, nhưng đã được những người theo đạo Thiên chúa đầu tiên diễn giải lại như một phương tiện để kết nạp các thành viên mới vào cộng đồng đức tin. Ngày nay, lễ rửa tội vẫn là nghi thức cơ bản trong nhiều truyền thống Kitô giáo.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(tôn giáo) rửa tội

meaningđặt tên (cho chiếc tàu...)

namespace
Ví dụ:
  • The priest baptized the infant into the Christian faith with water and oil as witnesses looked on.

    Vị linh mục đã rửa tội cho đứa trẻ theo đạo Thiên Chúa bằng nước và dầu trước sự chứng kiến ​​của nhiều người.

  • My great-great-grandmother was baptized in a small river by a traveling missionary during a time when churches were few and far between.

    Bà cố của tôi đã được một nhà truyền giáo lưu động làm lễ rửa tội tại một con sông nhỏ vào thời điểm mà nhà thờ còn rất ít và xa xôi.

  • Last week, the pastor baptized several new members into the congregation during the morning service.

    Tuần trước, mục sư đã làm lễ rửa tội cho nhiều thành viên mới vào hội thánh trong buổi lễ buổi sáng.

  • In order to baptize someone, it's necessary to use water called holy water and say special prayers or recite the creed.

    Để rửa tội cho ai đó, cần phải sử dụng nước gọi là nước thánh và đọc những lời cầu nguyện đặc biệt hoặc đọc kinh tin kính.

  • Due to a medical condition, my aunt was unable to be baptized as a child, but she received the sacrament as an adult.

    Do tình trạng sức khỏe, dì tôi không thể chịu phép rửa tội khi còn nhỏ, nhưng dì đã chịu phép bí tích khi trưởng thành.

  • Before getting baptized, a person must be taught about the religion and the meaning of the sacrament.

    Trước khi chịu phép rửa tội, một người phải được dạy về tôn giáo và ý nghĩa của bí tích.

  • Some churches baptize infants soon after they are born, while others wait until the child is older and can make their own confession of faith.

    Một số nhà thờ rửa tội cho trẻ sơ sinh ngay sau khi chúng được sinh ra, trong khi những nhà thờ khác đợi đến khi đứa trẻ lớn hơn và có thể tự tuyên xưng đức tin.

  • After baptism, the new believer is often anointed with oil as a symbol of the Holy Spirit descending upon them.

    Sau khi chịu phép báp têm, người mới tin Chúa thường được xức dầu như một biểu tượng của Chúa Thánh Linh ngự xuống trên họ.

  • My grandfather was baptized in a church in Germany, and his parents had him baptized as a way to protect him from evil forces.

    Ông nội tôi đã được rửa tội tại một nhà thờ ở Đức, và bố mẹ ông đã làm lễ rửa tội cho ông như một cách để bảo vệ ông khỏi các thế lực xấu xa.

  • The act of baptizing someone is a sacred one, indicating the beginning of a new life in Christ.

    Hành động rửa tội cho ai đó là một hành động thiêng liêng, đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc sống mới trong Chúa Kitô.