danh từ
động vật, thú vật
the animal kingdom: giới động vật
wild animal: động vật hoang dại
người đầy tính thú
animal spirits: tính sôi nổi, tính yêu đời
tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom: giới động vật
wild animal: động vật hoang dại
(thuộc) xác thịt
animal spirits: tính sôi nổi, tính yêu đời