Định nghĩa của từ stuffed animal

stuffed animalnoun

thú nhồi bông

/ˌstʌft ˈænɪml//ˌstʌft ˈænɪml/

Thuật ngữ "stuffed animal" dùng để chỉ đồ chơi được làm bằng cách khâu vải lại với nhau, nhồi vào đó một loại vật liệu mềm và thêm các đặc điểm như mắt, mũi và bàn chân. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi những món đồ chơi như vậy ngày càng trở nên phổ biến đối với trẻ em. Kỹ thuật nhồi vải bằng các vật liệu như cotton, len hoặc rơm có từ đầu thế kỷ 12, khi người châu Âu sử dụng nó để làm đệm lông ngựa. Tuy nhiên, phải đến khi các phương pháp sản xuất hàng loạt ra đời vào thế kỷ 19, đồ chơi nhồi bông mới trở nên phổ biến rộng rãi. Vào cuối những năm 1800, nhà sản xuất đồ chơi người Đức Margarete Steiff đã tạo ra một chú gấu nâu nhồi bông cho sinh nhật của anh họ mình, và ngay lập tức trở nên nổi tiếng. Chú gấu, được gọi là "Mohrtz", là chú gấu bông thương mại đầu tiên và mở đường cho một loại đồ chơi mới. Những chú gấu của Steiff nổi tiếng với chất lượng cao, đường khâu bền và hấp dẫn như những người bạn đồng hành dễ thương. Thuật ngữ "stuffed animal" sớm trở thành một từ mô tả phổ biến cho những món đồ chơi này và những món đồ chơi tương tự khác, khi trẻ em bắt đầu coi những món đồ chơi mềm mại và đáng yêu của mình như những con vật cưng thực sự. Ngày nay, thú nhồi bông vẫn là một phần được yêu thích của tuổi thơ, mang lại sự thoải mái, giải trí và là nơi mềm mại để cuộn tròn.

namespace

a toy in the shape of an animal, made of cloth and filled with a soft substance

một món đồ chơi có hình dạng con vật, làm bằng vải và bên trong chứa một chất mềm

a dead animal that has been stuffed

một con vật chết đã được nhồi bông

Ví dụ:
  • stuffed animals in glass cases

    thú nhồi bông trong tủ kính

Từ, cụm từ liên quan

All matches