Định nghĩa của từ animal rights

animal rightsnoun

quyền động vật

/ˌænɪml ˈraɪts//ˌænɪml ˈraɪts/

Thuật ngữ "animal rights" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 như một phản ứng trước tình trạng con người làm hại và khai thác động vật tràn lan. Khái niệm về quyền động vật chịu ảnh hưởng của các phong trào xã hội và chính trị rộng lớn hơn vào thời điểm đó, chẳng hạn như quyền công dân và quyền con người. Các nhà hoạt động vì quyền động vật lập luận rằng động vật có giá trị và giá trị cố hữu, và không nên coi động vật chỉ là nguồn tài nguyên để sử dụng cho mục đích của con người. Họ bác bỏ quan điểm truyền thống cho rằng động vật không phải là con người là tài sản và thay vào đó, họ ủng hộ việc công nhận hợp pháp và đạo đức của chúng như những sinh vật tự chủ. Cụm từ "animal rights" có thể bắt nguồn từ nhà triết học người Anh Jeremy Bentham, người vào thế kỷ 18 đã đề xuất rằng động vật có "quyền bất khả xâm phạm" để được bảo vệ khỏi sự tàn ác và đau khổ không cần thiết. Tuy nhiên, mãi đến Hội nghị hoạt động vì động vật năm 1981, thuật ngữ này mới được công nhận rộng rãi như một phong trào chính trị và xã hội. Những người ủng hộ quyền động vật tiếp tục thúc đẩy những thay đổi về mặt pháp lý và xã hội, công nhận phúc lợi và quyền của động vật là một giá trị cơ bản. Họ làm việc để giáo dục công chúng về tác động của chăn nuôi động vật, thử nghiệm và các hình thức gây hại khác đối với động vật, và tìm cách thay thế các hoạt động này bằng các giải pháp thay thế nhân đạo và bền vững hơn. Phong trào bảo vệ quyền động vật là một phần của sự thay đổi lớn hơn trong xã hội phương Tây hướng tới một thế giới quan nhân đạo và bền vững hơn, trong đó phúc lợi của tất cả cư dân trên hành tinh, bao gồm cả động vật, được coi trọng và bảo vệ.

namespace
Ví dụ:
  • People who advocate for animal rights believe that animals should be treated with kindness and respect, rather than being exploited for human gain.

    Những người ủng hộ quyền động vật tin rằng động vật nên được đối xử tử tế và tôn trọng, thay vì bị khai thác để phục vụ lợi ích của con người.

  • In order to promote animal rights, many activists organize protests and demonstrations to raise awareness about the mistreatment of animals.

    Để thúc đẩy quyền động vật, nhiều nhà hoạt động tổ chức các cuộc biểu tình và tuần hành để nâng cao nhận thức về tình trạng ngược đãi động vật.

  • The animal rights movement seeks to end the use of animals in scientific research, as many experiments are considered cruel and unnecessary.

    Phong trào bảo vệ quyền động vật hướng tới mục tiêu chấm dứt việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học vì nhiều thí nghiệm bị coi là tàn ác và không cần thiết.

  • Animal rights groups often push for the passage of laws that protect the welfare of animals and prevent cases of abuse and neglect.

    Các nhóm bảo vệ quyền động vật thường thúc đẩy việc thông qua các luật bảo vệ phúc lợi của động vật và ngăn ngừa các trường hợp ngược đãi và bỏ bê.

  • Many people choose to follow a vegan lifestyle as a way of supporting animal rights and reducing their environmental footprint.

    Nhiều người chọn lối sống thuần chay như một cách ủng hộ quyền động vật và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Animal rights activists argue that animals have intrinsic value and should not be used for our own benefit without considering their well-being.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật cho rằng động vật có giá trị nội tại và không nên sử dụng chúng vì lợi ích của chúng ta mà không cân nhắc đến phúc lợi của chúng.

  • The animal rights movement has gained popularity in recent years, as more people become aware of the suffering that animals endure in farms, labs, and other industries.

    Phong trào bảo vệ quyền động vật đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, khi ngày càng có nhiều người nhận thức được nỗi đau khổ mà động vật phải chịu đựng trong các trang trại, phòng thí nghiệm và các ngành công nghiệp khác.

  • To promote animal rights, some activists engage in civil disobedience and direct action, such as breaking into fur farms or meat processing plants to expose the conditions inside.

    Để thúc đẩy quyền động vật, một số nhà hoạt động tham gia vào hoạt động bất tuân dân sự và hành động trực tiếp, chẳng hạn như đột nhập vào các trang trại nuôi lông thú hoặc nhà máy chế biến thịt để phơi bày điều kiện bên trong.

  • Animal rights groups work to rescue and rehabilitate animals that have been mistreated or abandoned, providing them with a second chance at a better life.

    Các nhóm bảo vệ quyền động vật nỗ lực giải cứu và phục hồi chức năng cho những động vật bị ngược đãi hoặc bỏ rơi, mang đến cho chúng cơ hội thứ hai để có cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • By supporting animal rights, we can help create a more compassionate and just society, one that recognizes the inherent value of all living beings.

    Bằng cách ủng hộ quyền động vật, chúng ta có thể giúp tạo ra một xã hội công bằng và nhân ái hơn, một xã hội công nhận giá trị vốn có của mọi sinh vật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches