Định nghĩa của từ animal husbandry

animal husbandrynoun

chăn nuôi

/ˌænɪml ˈhʌzbəndri//ˌænɪml ˈhʌzbəndri/

Thuật ngữ "animal husbandry" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở châu Âu, khi các kỹ thuật chăn nuôi gia súc được coi là một hình thức "chăn nuôi", có nghĩa là hành động quản lý hoặc chăm sóc một thứ gì đó. Đặc biệt, việc quản lý và chăm sóc gia súc được so sánh với việc quản lý và chăm sóc vợ, do đó có thuật ngữ "animal husbandry." Phép so sánh này dựa trên ý tưởng rằng một người nông dân cần cung cấp thức ăn, nơi trú ẩn và sinh sản thường xuyên cho động vật của mình, giống như một người chồng cần cung cấp cho vợ mình những nhu cầu tương tự. Cả hai đều cần quản lý, kiên nhẫn và chăm sóc để đảm bảo thành công và năng suất. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của "animal husbandry" đã phát triển để kết hợp kiến ​​thức khoa học và các hoạt động liên quan đến việc chăn nuôi động vật cho mục đích nông nghiệp. Ngày nay, chăn nuôi đề cập đến toàn bộ quá trình nuôi và quản lý động vật thuần hóa để lấy thực phẩm, sợi hoặc lao động, tập trung vào sức khỏe, dinh dưỡng và sinh sản của chúng để tăng năng suất và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • In rural areas, animal husbandry is a crucial practice that involves the breeding, feeding, and medical care of livestock such as cows, sheep, and goats.

    Ở vùng nông thôn, chăn nuôi là hoạt động quan trọng bao gồm việc chăn nuôi, cho ăn và chăm sóc y tế cho các loại vật nuôi như bò, cừu và dê.

  • The farmer spent hours tending to his herd, practicing advanced animal husbandry techniques to ensure the best possible yields.

    Người nông dân dành nhiều giờ chăm sóc đàn gia súc của mình, thực hành các kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến để đảm bảo năng suất tốt nhất có thể.

  • As an animal husbandry major at the university, Sarah learned how to manage and care for different types of farm animals in order to maximize their productivity and overall health.

    Với tư cách là sinh viên chuyên ngành chăn nuôi tại trường đại học, Sarah đã học cách quản lý và chăm sóc nhiều loại vật nuôi khác nhau để tối đa hóa năng suất và sức khỏe tổng thể của chúng.

  • Animal husbandry is not just about raising animals for food or milk; it also involves responsible practices for conserving animal welfare and protecting the environment.

    Chăn nuôi không chỉ là nuôi động vật để lấy thực phẩm hoặc sữa; mà còn bao gồm các hoạt động có trách nhiệm nhằm bảo tồn phúc lợi động vật và bảo vệ môi trường.

  • It's essential for farmers to practice effective animal husbandry techniques, especially in times of crisis such as diseases and natural disasters.

    Người nông dân cần áp dụng các kỹ thuật chăn nuôi hiệu quả, đặc biệt là trong thời điểm khủng hoảng như dịch bệnh và thiên tai.

  • Animal husbandry practices can vary widely between cultures and regions, depending on the types of livestock developed for a specific purpose.

    Thực hành chăn nuôi có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa và khu vực, tùy thuộc vào loại vật nuôi được nuôi cho mục đích cụ thể.

  • Many rural communities depend on animal husbandry as an important source of income, which makes it a critical component of global agriculture.

    Nhiều cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào chăn nuôi như một nguồn thu nhập quan trọng, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu của nền nông nghiệp toàn cầu.

  • Innovative animal husbandry techniques like CRISPR gene editing are showing promise for improving animal health and productivity in the future.

    Các kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến như chỉnh sửa gen CRISPR đang cho thấy triển vọng cải thiện sức khỏe và năng suất vật nuôi trong tương lai.

  • Some animal husbandry practices, like the use of antibiotics, have raised concern over the long-term effects on animal health and the potential impact on human health through the food chain.

    Một số hoạt động chăn nuôi, như sử dụng thuốc kháng sinh, đã làm dấy lên mối lo ngại về tác động lâu dài đến sức khỏe động vật và tác động tiềm tàng đến sức khỏe con người thông qua chuỗi thức ăn.

  • Effective animal husbandry requires not only good farming practices but also responsible environmental management to prevent pollution and preserve natural resources for future generations.

    Chăn nuôi hiệu quả không chỉ đòi hỏi các biện pháp chăn nuôi tốt mà còn phải quản lý môi trường có trách nhiệm để ngăn ngừa ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan