Định nghĩa của từ higher animals

higher animalsnoun

động vật bậc cao

/ˌhaɪər ˈænɪmlz//ˌhaɪər ˈænɪmlz/

Thuật ngữ "higher animals" được nhà tự nhiên học người Pháp Georges Cuvier đặt ra vào đầu thế kỷ 19 như một phân loại phân loại cho các sinh vật có hệ thần kinh phức tạp và khả năng nhận thức tiên tiến. Thuật ngữ "animals" dùng để chỉ các sinh vật không phải con người có khả năng di chuyển, trong khi "higher" gợi ý một hệ thống phân cấp tiến hóa được cho là đặt những sinh vật này lên trên các dạng động vật "lower" như côn trùng và động vật thân mềm. Hệ thống phân loại này đã bị các nhà sinh vật học hiện đại chỉ trích vì bản chất chủ quan và thiếu tính nghiêm ngặt về mặt khoa học, vì nó giả định một phán đoán giá trị cố hữu dựa trên sự phức tạp được nhận thức thay vì bất kỳ sự phân biệt nào được quan sát về mặt khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này phần lớn được tránh sử dụng để ủng hộ thuật ngữ chính xác hơn về mặt khoa học và ít mang tính nhân hình hơn trong sinh học.

namespace
Ví dụ:
  • Lions, elephants, and other members of the class Mammalia are higher animals that possess complex nervous systems, the ability to feed and care for their young, and advanced social behaviors.

    Sư tử, voi và các thành viên khác của lớp Thú là động vật bậc cao có hệ thần kinh phức tạp, khả năng kiếm ăn và chăm sóc con non cũng như hành vi xã hội tiên tiến.

  • Compared to lower animals, such as insects and bacteria, higher animals are capable of more sophisticated thinking, memory, and learning processes.

    So với các loài động vật cấp thấp như côn trùng và vi khuẩn, động vật cấp cao có khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và học tập phức tạp hơn.

  • Many higher animals, including primates and dolphins, are able to communicate using complex vocalizations and gestures.

    Nhiều loài động vật bậc cao, bao gồm linh trưởng và cá heo, có thể giao tiếp bằng cách sử dụng những cử chỉ và âm thanh phức tạp.

  • Higher animals, such as birds and mammals, have evolved specialized adaptations for thermoregulation, allowing them to maintain a stable body temperature in a wide range of environments.

    Động vật bậc cao, chẳng hạn như chim và động vật có vú, đã tiến hóa khả năng thích nghi chuyên biệt để điều hòa nhiệt độ, cho phép chúng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Unlike lower animals, higher animals have the genetic capacity for conscious awareness and the ability to experience pain and suffering.

    Không giống như động vật cấp thấp, động vật cấp cao có khả năng di truyền về nhận thức có ý thức và khả năng trải nghiệm nỗi đau và sự đau khổ.

  • Higher animals, such as horses and dogs, have been selectively bred by humans for thousands of years for their usefulness, intelligence, and companionship.

    Các loài động vật bậc cao như ngựa và chó đã được con người lai tạo chọn lọc trong hàng ngàn năm vì tính hữu ích, trí thông minh và tình bạn của chúng.

  • The study of higher animal anatomy and physiology has led to many valuable insights into human health and disease, as many fundamental principles of biology are shared between the two.

    Nghiên cứu về giải phẫu và sinh lý động vật bậc cao đã mang lại nhiều hiểu biết có giá trị về sức khỏe và bệnh tật của con người, vì cả hai đều có chung nhiều nguyên tắc cơ bản của sinh học.

  • Because higher animals are complex multicellular organisms, they are more susceptible to environmental stressors, such as pollution, changes in temperature, and habitat destruction, than simpler organisms.

    Vì động vật bậc cao là sinh vật đa bào phức tạp nên chúng dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường như ô nhiễm, thay đổi nhiệt độ và phá hủy môi trường sống hơn so với các sinh vật đơn giản hơn.

  • Conservation efforts aimed at preserving populations of endangered higher animals, such as tigers, pandas, and elephants, are critical to the health of our planet's ecosystems and their countless interdependent species.

    Những nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ quần thể các loài động vật bậc cao có nguy cơ tuyệt chủng, chẳng hạn như hổ, gấu trúc và voi, có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta và vô số loài phụ thuộc lẫn nhau.

  • Despite their many differences, all higher animals share a common evolutionary history, traced back to a shared ancestor that lived over 50 million years ago.

    Bất chấp nhiều điểm khác biệt, tất cả các loài động vật bậc cao đều có chung lịch sử tiến hóa, bắt nguồn từ một tổ tiên chung sống cách đây hơn 50 triệu năm.