Định nghĩa của từ angle grinder

angle grindernoun

máy mài góc

/ˈæŋɡl ɡraɪndə(r)//ˈæŋɡl ɡraɪndər/

Thuật ngữ "angle grinder" dùng để chỉ một loại dụng cụ điện dùng để mài, cắt và hoàn thiện nhiều loại vật liệu khác nhau. Tên "angle grinder" xuất phát từ hình dạng rộng, phẳng độc đáo của dụng cụ cho phép nó dễ dàng vừa vặn với các khu vực góc cạnh hoặc khó tiếp cận, khiến nó trở thành một dụng cụ đa năng và hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nguồn gốc của máy mài góc có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi kỹ sư người Anh William Emmett thiết kế dụng cụ điện cầm tay đầu tiên cho mục đích mài. Thiết bị cầm tay này bao gồm một bánh mài mòn quay và một động cơ được kết nối bằng một trục. Theo thời gian, thiết kế đã phát triển để bao gồm một kết nối góc vuông, cho phép sử dụng dụng cụ trong không gian hạn chế, nơi trục thẳng sẽ không thực tế. Sự phát triển của máy mài cầm tay thành máy mài góc này đã tạo ra một dụng cụ có thể giải quyết hiệu quả hơn các ứng dụng đòi hỏi phải cắt, mài và hoàn thiện trong không gian chật hẹp. Tên "angle grinder" đã tồn tại kể từ đó, vì nó mô tả chính xác hình dạng độc đáo và khả năng chức năng của dụng cụ. Ngày nay, máy mài góc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sửa chữa ô tô, gia công kim loại và chế biến gỗ, khiến chúng trở thành công cụ thiết yếu trong nhiều loại công việc khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The construction worker used his angle grinder to smoothly remove the excess metal from the steel beam.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng máy mài góc để loại bỏ phần kim loại thừa ra khỏi dầm thép một cách nhẹ nhàng.

  • To shape the rusty iron gate into a modern design, the blacksmith angel grinder played a significant role.

    Để tạo hình cánh cổng sắt gỉ sét theo phong cách hiện đại, thợ mài thợ rèn đã đóng vai trò quan trọng.

  • The handyman utilized his angle grinder to grind down the uneven edges of the tile backsplash, making it perfectly smooth.

    Người thợ đã sử dụng máy mài góc để mài các cạnh không bằng phẳng của tấm ốp tường bằng gạch, khiến nó trở nên nhẵn mịn hoàn hảo.

  • The carpenter fitted the wooden board using his angle grinder, creating precise angle cuts for a perfect finish on the table.

    Người thợ mộc lắp tấm ván gỗ bằng máy mài góc, tạo ra các đường cắt góc chính xác để tạo nên bề mặt hoàn hảo cho chiếc bàn.

  • The electrician cut through the metal pipe with an angle grinder to make way for the new wiring system.

    Thợ điện cắt ống kim loại bằng máy mài góc để tạo chỗ cho hệ thống dây điện mới.

  • The metalworker used his angle grinder to shape the steel bars into intricate designs for the sculpture.

    Người thợ kim loại đã sử dụng máy mài góc để định hình các thanh thép thành những thiết kế phức tạp cho tác phẩm điêu khắc.

  • To clear the rust and paint from the car’s body, the mechanic employed his angle grinder, ensuring the surface was flat and smooth.

    Để loại bỏ rỉ sét và sơn trên thân xe, người thợ máy đã sử dụng máy mài góc, đảm bảo bề mặt phẳng và nhẵn.

  • The plumber utilized his angle grinder to cut through the hardened pipelines and effectively cleaned them before installing the new pipes.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng máy mài góc để cắt các đường ống đã cứng và làm sạch chúng trước khi lắp đặt đường ống mới.

  • The metal fabricator used his angle grinder to clean and smooth the surface of the sheet metal for the new would-be furniture.

    Người chế tạo kim loại đã sử dụng máy mài góc để làm sạch và làm mịn bề mặt tấm kim loại dùng để làm đồ nội thất mới.

  • The maintenance engineer employed his angle grinder to remove the old coating on the surface of the machinery, making it easier to achieve the new coat's perfect finish.

    Kỹ sư bảo trì đã sử dụng máy mài góc để loại bỏ lớp phủ cũ trên bề mặt máy móc, giúp lớp phủ mới có độ hoàn thiện hoàn hảo dễ dàng hơn.