Định nghĩa của từ analgesia

analgesianoun

giảm đau

/ˌænəlˈdʒiːziə//ˌænəlˈdʒiːʒə/

Từ "analgesia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ tiền tố "ana-" có nghĩa là "without" và "algos" có nghĩa là "pain". Vì vậy, analgesia theo nghĩa đen là "không đau". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tình trạng không có cảm giác đau. Khái niệm analgesia có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, nơi nhiều nền văn hóa phát triển các phương pháp làm tê liệt hoặc loại bỏ cơn đau. Tuy nhiên, từ "analgesia" không được đặt ra chính thức cho đến cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi sau khi phát hiện ra thuốc gây mê và phát triển các phương pháp điều trị quản lý cơn đau hiện đại. Ngày nay, analgesia là một khái niệm thiết yếu trong y học, với nhiều phương pháp và loại thuốc khác nhau có sẵn để làm giảm cơn đau và thúc đẩy sự thoải mái cho bệnh nhân. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "analgesia" đã mang một ý nghĩa hiện đại trong lĩnh vực y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng mất cảm giác đau

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed analgesia to help ease the patient's moderate to severe pain after surgery.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau để giúp bệnh nhân giảm cơn đau từ trung bình đến nặng sau phẫu thuật.

  • The new medication being trialed has shown promising results for providing effective analgesia without any adverse side effects.

    Loại thuốc mới đang được thử nghiệm đã cho thấy kết quả khả quan trong việc giảm đau hiệu quả mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào.

  • The nurse administered a dose of analgesia to the patient in the ICU who was experiencing intense pain due to a broken bone.

    Y tá đã tiêm một liều thuốc giảm đau cho bệnh nhân trong phòng chăm sóc đặc biệt đang bị đau dữ dội do gãy xương.

  • The elderly lady suffering from arthritis depended on analgesia to manage her chronic pain.

    Một phụ nữ lớn tuổi bị viêm khớp phải dùng thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau mãn tính của mình.

  • The athlete took analgesia prior to competing in order to reduce the pain and swelling caused by an injury.

    Vận động viên đã dùng thuốc giảm đau trước khi thi đấu để giảm đau và sưng do chấn thương gây ra.

  • The cancer patient received a continuous intravenous infusion of analgesia to manage the intense and persistent pain associated with their terminal illness.

    Bệnh nhân ung thư được truyền tĩnh mạch liên tục thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau dữ dội và dai dẳng liên quan đến căn bệnh giai đoạn cuối của họ.

  • The pharmacy dispensed analgesia to the patient with a high tolerance to pain, in order to provide maximum relief from their symptoms.

    Nhà thuốc đã kê đơn thuốc giảm đau cho những bệnh nhân có khả năng chịu đau cao, nhằm giảm thiểu tối đa các triệu chứng của họ.

  • The woman in labor requested analgesia to help cope with the intense discomfort of contractions.

    Người phụ nữ chuyển dạ yêu cầu dùng thuốc giảm đau để giúp đối phó với cảm giác khó chịu dữ dội do các cơn co thắt.

  • The hospice patient was gently administered oral or intravenous analgesia to manage their pain and ensure that they could remain alert and lucid in the final stages of life.

    Bệnh nhân được điều trị tại nhà sẽ được dùng thuốc giảm đau nhẹ bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch để kiểm soát cơn đau và đảm bảo họ có thể tỉnh táo và minh mẫn trong giai đoạn cuối đời.

  • The severe migraine sufferer benefited greatly from the use of analgesia to alleviate their routine attacks.

    Người bị chứng đau nửa đầu nghiêm trọng được hưởng lợi rất nhiều từ việc sử dụng thuốc giảm đau để làm giảm các cơn đau thường xuyên của họ.