Định nghĩa của từ alpha male

alpha malenoun

con đực đầu đàn

/ˌælfə ˈmeɪl//ˌælfə ˈmeɪl/

Thuật ngữ "alpha male" bắt nguồn từ nghiên cứu về bầy sói vào những năm 1940 của nhà nghiên cứu tập tính học Rudolf Schenkel. Trong bầy sói, một con sói đực thống trị được gọi là "sói đầu đàn" do các đặc điểm hành vi của nó như là con đầu tiên ăn, được ưu tiên tiếp cận các nguồn tài nguyên và dẫn đầu bầy trong các cuộc săn mồi. Thuật ngữ "alpha male" được lấy từ sinh học về loài sói và áp dụng vào động lực xã hội của con người, trong đó nó ám chỉ một người đàn ông thể hiện những phẩm chất thống trị, lãnh đạo tương tự trong một nhóm hoặc xã hội. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "alpha male" trong văn hóa đại chúng đã bị chỉ trích vì duy trì các khuôn mẫu giới tính và khái niệm về nam tính theo thứ bậc.

namespace

the man or male animal in a particular group who has the most power

người đàn ông hoặc động vật đực trong một nhóm cụ thể có quyền lực nhất

Ví dụ:
  • The alpha male was a large black wolf.

    Con sói đầu đàn là một con sói đen lớn.

a man who tends to take control in social and professional situations

một người đàn ông có xu hướng kiểm soát trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp

Ví dụ:
  • There were too many alpha males trying to take charge of the meeting.

    Có quá nhiều con đực đầu đàn cố gắng điều khiển cuộc họp.