tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ
territorial tax: thuế đất
territorial right: quyền lãnh thổ
territorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ
(thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền
(Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
danh từ
quân địa phương
territorial tax: thuế đất
territorial right: quyền lãnh thổ
territorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ