Định nghĩa của từ territorial

territorialadjective

lãnh thổ

/ˌterəˈtɔːriəl//ˌterəˈtɔːriəl/

Nguồn gốc của từ "territorial" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin muộn "territorialis," được dùng để mô tả một thứ gì đó liên quan đến một lãnh thổ hoặc khu vực. Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "territorius", có nghĩa là "của vùng đất" hoặc "thuộc về vùng đất". Vào thế kỷ 14, tiếng Pháp đã sử dụng thuật ngữ "territorial" từ tiếng Latin và cuối cùng nó đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Lúc đầu, nghĩa tiếng Anh của "territorial" chỉ dành riêng cho đất, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm các vùng lãnh thổ không nhất thiết chỉ giới hạn ở đất, chẳng hạn như vùng biển hoặc không phận lãnh thổ của một quốc gia. Trong sinh học, thuật ngữ "territorial" có một nghĩa cụ thể. Thuật ngữ này được dùng để mô tả các loài động vật bảo vệ một khu vực cụ thể chống lại những kẻ xâm nhập cùng loài. Hành vi này cho phép giao phối và sinh sản và giúp giảm thiểu sự cạnh tranh về tài nguyên. Nhìn chung, từ "territorial" đã phát triển từ nguồn gốc của nó trong tiếng Latin để bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến ranh giới, quyền sở hữu và bảo vệ một khu vực địa lý cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ

exampleterritorial tax: thuế đất

exampleterritorial right: quyền lãnh thổ

exampleterritorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ

meaning(thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền

meaning(Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)

type danh từ

meaningquân địa phương

exampleterritorial tax: thuế đất

exampleterritorial right: quyền lãnh thổ

exampleterritorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ

namespace

connected with the land or sea that is owned by a particular country

kết nối với đất liền hoặc biển thuộc sở hữu của một quốc gia cụ thể

Ví dụ:
  • territorial disputes

    tranh chấp lãnh thổ

  • Both countries feel they have territorial claims to (= have a right to own) the islands.

    Cả hai nước đều cảm thấy họ có yêu sách lãnh thổ đối với (= có quyền sở hữu) các đảo.

  • The male bird fiercely protects his territorial boundaries, attacking any intruding rivals.

    Con chim trống sẽ bảo vệ lãnh thổ của mình một cách dữ dội, tấn công bất kỳ đối thủ nào xâm phạm.

  • The lions marked their territory with urine and loud roars to warn other predators of their claim.

    Những con sư tử đánh dấu lãnh thổ của mình bằng nước tiểu và tiếng gầm lớn để cảnh báo những kẻ săn mồi khác về quyền sở hữu của chúng.

  • The wolves howled aggressively to signal their territorial ownership of the hunting grounds.

    Những con sói hú lên hung dữ để báo hiệu quyền sở hữu lãnh thổ của chúng đối với khu vực săn bắn.

guarding and defending an area of land that they believe to be their own

canh giữ và bảo vệ một vùng đất mà họ tin là của riêng mình

Ví dụ:
  • territorial instincts

    bản năng lãnh thổ

  • Cats are very territorial.

    Mèo có tính lãnh thổ rất cao.

Từ, cụm từ liên quan