Định nghĩa của từ allow of

allow ofphrasal verb

cho phép

////

Cụm từ "allow of" là cụm từ giới từ đóng vai trò như một dạng kết hợp giới từ-trạng từ. Nó bắt nguồn từ cụm từ lọc tiếng Anh trung đại "alouyn", có nghĩa là "hợp pháp". Cụm từ này được sử dụng trong luật pháp và kế toán để chỉ số lượng có thể được khấu trừ hoặc trừ đi từ một số tiền lớn hơn. Khi tiếng Anh phát triển, cách sử dụng cụm từ này đã thay đổi để có nghĩa là có đủ hoặc đủ không gian, thời gian, năng lực hoặc cân nhắc có sẵn hoặc để dành. Phiên bản hiện đại "allow of" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Anh cổ "a-" (có nghĩa là "without") và tiếng Anh trung đại "allowen" (có nghĩa là "enough" hoặc "allowed"). Cụm từ "allow of" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh ngày nay, từ tài chính và luật pháp đến ngôn ngữ và cách diễn đạt chung. Trong tài chính, nó được sử dụng để chỉ mức giảm giá có thể thực hiện mà không giảm xuống dưới mức giá tối thiểu cho phép ("Giá của mặt hàng cho phép giảm 10%"). Trong luật pháp, nó được sử dụng để biểu thị khoản phí có thể được thanh toán theo luật ("Phí tòa án cho phép miễn trừ"). Trong ngôn ngữ và lời nói hàng ngày, cụm từ này hữu ích trong việc truyền đạt ý tưởng rằng có đủ không gian hoặc thời gian, chẳng hạn như, "I'll let you borrow the book, allow of two weeks." Nhìn chung, nguồn gốc của "allow of" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc hợp pháp của nó và sự phát triển của nó đã dẫn đến việc tiếp tục sử dụng nó trong nhiều khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ và hội thoại ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher allows students to take studying breaks during exams.

    Giáo viên cho phép học sinh nghỉ giải lao trong thời gian thi.

  • My boss allows me to work from home once a week.

    Sếp của tôi cho phép tôi làm việc tại nhà một lần một tuần.

  • The veterinarian allowed the dog to keep its cone even though it had been removed by the owner.

    Bác sĩ thú y cho phép con chó giữ lại chiếc nón mặc dù chủ của nó đã tháo nó ra.

  • The security guard allows visitors through the gate after hours for special events.

    Người bảo vệ cho phép du khách vào cổng sau giờ làm việc để tham dự các sự kiện đặc biệt.

  • The programmer allows users to download updates automatically.

    Trình lập trình cho phép người dùng tải xuống các bản cập nhật tự động.

  • The principal allowed the students to organize a fundraiser during school hours.

    Hiệu trưởng cho phép học sinh tổ chức gây quỹ trong giờ học.

  • The coach allows the injured athlete to attend games but not participate in practices.

    Huấn luyện viên cho phép vận động viên bị thương tham gia các trận đấu nhưng không được tham gia luyện tập.

  • The judge allowed the witness to testify in court despite prior incarceration.

    Thẩm phán cho phép nhân chứng ra làm chứng trước tòa mặc dù trước đó đã bị giam giữ.

  • The parents allowed their children to paint the living room wall a bright color.

    Bố mẹ cho phép con cái sơn tường phòng khách bằng màu sáng.

  • The manager allows employees to bring their pets to work once a week to promote better morale.

    Người quản lý cho phép nhân viên mang thú cưng đến nơi làm việc một lần một tuần để nâng cao tinh thần làm việc.