- The teacher allows students to take studying breaks during exams.
Giáo viên cho phép học sinh nghỉ giải lao trong thời gian thi.
- My boss allows me to work from home once a week.
Sếp của tôi cho phép tôi làm việc tại nhà một lần một tuần.
- The veterinarian allowed the dog to keep its cone even though it had been removed by the owner.
Bác sĩ thú y cho phép con chó giữ lại chiếc nón mặc dù chủ của nó đã tháo nó ra.
- The security guard allows visitors through the gate after hours for special events.
Người bảo vệ cho phép du khách vào cổng sau giờ làm việc để tham dự các sự kiện đặc biệt.
- The programmer allows users to download updates automatically.
Trình lập trình cho phép người dùng tải xuống các bản cập nhật tự động.
- The principal allowed the students to organize a fundraiser during school hours.
Hiệu trưởng cho phép học sinh tổ chức gây quỹ trong giờ học.
- The coach allows the injured athlete to attend games but not participate in practices.
Huấn luyện viên cho phép vận động viên bị thương tham gia các trận đấu nhưng không được tham gia luyện tập.
- The judge allowed the witness to testify in court despite prior incarceration.
Thẩm phán cho phép nhân chứng ra làm chứng trước tòa mặc dù trước đó đã bị giam giữ.
- The parents allowed their children to paint the living room wall a bright color.
Bố mẹ cho phép con cái sơn tường phòng khách bằng màu sáng.
- The manager allows employees to bring their pets to work once a week to promote better morale.
Người quản lý cho phép nhân viên mang thú cưng đến nơi làm việc một lần một tuần để nâng cao tinh thần làm việc.