Định nghĩa của từ toleration

tolerationnoun

sự khoan dung

/ˌtɒləˈreɪʃn//ˌtɑːləˈreɪʃn/

Từ "toleration" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, trong thời kỳ mà sự đàn áp tôn giáo diễn ra phổ biến trên khắp châu Âu. Từ này được đặt ra để mô tả sự sẵn lòng của một nhóm tôn giáo thống trị cho phép các tín ngưỡng thiểu số cùng tồn tại một cách hòa bình mà không cố gắng cải đạo hoặc xóa bỏ chúng. Khái niệm khoan dung xuất hiện để đáp lại bạo lực và sự không khoan dung của Phong trào Phản cải cách, một giai đoạn cải cách tôn giáo Công giáo diễn ra sau Phong trào Cải cách Tin lành. Khái niệm này đặc biệt được chú ý trong Nội chiến Anh, khi những người Thanh giáo, Quaker và các nhóm tôn giáo không theo chủ nghĩa chính thống khác phải đối mặt với sự đàn áp từ Giáo hội Anh giáo và chế độ quân chủ. "Bức thư về sự khoan dung" nổi tiếng của John Locke (1689) đã đưa ra một lý lẽ triết học cho sự khoan dung, lập luận rằng các cá nhân có quyền cố hữu để thực hành đức tin của mình miễn là điều đó không gây hại cho người khác. Nguyên tắc này, đã trở thành nền tảng của hệ thống chính trị Hoa Kỳ và châu Âu, đã biến đổi ý nghĩa của sự khoan dung từ việc miễn cưỡng chấp nhận những khác biệt về tôn giáo thành một quyền cơ bản được pháp luật bảo đảm. Ngày nay, từ "toleration" tiếp tục phát triển khi được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự chấp nhận những khác biệt về chủng tộc, văn hóa và khuynh hướng tình dục, cùng nhiều thứ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khoan dung, sự tha thứ

namespace
Ví dụ:
  • The government's toleration of opposition parties has led to a more democratic society.

    Sự khoan dung của chính phủ đối với các đảng đối lập đã tạo nên một xã hội dân chủ hơn.

  • Despite his daughter's unconventional lifestyle, the father tolerated her choices and loved her unconditionally.

    Bất chấp lối sống khác thường của con gái, người cha vẫn chấp nhận sự lựa chọn của cô và yêu thương cô vô điều kiện.

  • The company's toleration of remote work has improved employee satisfaction and productivity.

    Việc công ty chấp nhận làm việc từ xa đã cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên.

  • The art museum's tolerant policy towards loud talking allows families with young children to enjoy the exhibits.

    Chính sách khoan dung của bảo tàng nghệ thuật đối với việc nói chuyện lớn tiếng cho phép các gia đình có trẻ nhỏ tận hưởng các cuộc triển lãm.

  • The store's toleration of returns with no questions asked builds customer loyalty and satisfaction.

    Việc cửa hàng chấp nhận trả hàng mà không cần giải thích lý do sẽ tạo nên lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng.

  • The soccer coach's toleration of mistakes during practice helps players build confidence and learn from their mistakes.

    Việc huấn luyện viên bóng đá chấp nhận những sai lầm trong quá trình luyện tập giúp cầu thủ xây dựng sự tự tin và học hỏi từ những sai lầm của mình.

  • The hospital's toleration of visiting hours at any time supports the emotional and mental well-being of patients and their loved ones.

    Việc bệnh viện cho phép thăm bệnh nhân bất cứ lúc nào cũng giúp hỗ trợ sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân cũng như người thân của họ.

  • The classroom's toleration of diverse learning styles allows students to learn at their own pace and in their preferred way.

    Việc lớp học chấp nhận nhiều phong cách học tập khác nhau cho phép học sinh học theo tốc độ và cách học mà mình thích.

  • The workplace's toleration of alternative ideas and approaches fosters innovation and creativity.

    Sự chấp nhận những ý tưởng và cách tiếp cận mới tại nơi làm việc sẽ thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.

  • The world's toleration of different cultures and religions promotes peace, understanding, and social harmony.

    Sự khoan dung của thế giới đối với các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau thúc đẩy hòa bình, sự hiểu biết và hòa hợp xã hội.