Định nghĩa của từ air conditioning

air conditioningnoun

điều hòa không khí

/ˈeə kəndɪʃənɪŋ//ˈer kəndɪʃənɪŋ/

Thuật ngữ "air conditioning" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1906 trong một bài báo đăng trên tạp chí Popular Mechanics. Bài báo mô tả một thiết bị có thể điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của một căn phòng thông qua việc sử dụng đá và quạt cơ. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ hai phát minh trước đó. "Không khí" dùng để chỉ hỗn hợp khí bao quanh và thấm vào chúng ta, trong khi "conditioning" dùng để chỉ quá trình vật liệu hoặc hệ thống được thay đổi hoặc sửa đổi. Trong bối cảnh điều hòa không khí, thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình thay đổi các đặc tính của không khí để tạo ra môi trường bên trong thoải mái hơn cho con người sinh sống. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí, điều hòa không khí cho phép chúng ta chịu đựng được khí hậu nóng ẩm cũng như duy trì môi trường bên trong tòa nhà luôn ổn định và lành mạnh. Việc sử dụng điều hòa không khí tăng mạnh vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của các tòa nhà hiện đại và quá trình công nghiệp hóa quy mô lớn. Ngày nay, công nghệ điều hòa không khí là một thành phần thiết yếu của nhiều khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày hiện đại, bao gồm các tòa nhà thương mại và dân cư, ô tô và hệ thống giao thông.

namespace
Ví dụ:
  • The beach house didn't have air conditioning, making the hot and humid weather unbearable.

    Ngôi nhà trên bãi biển không có máy lạnh, khiến thời tiết nóng ẩm trở nên khó chịu.

  • I could finally sleep through the night thanks to the new air conditioning unit I installed in my bedroom.

    Cuối cùng tôi cũng có thể ngủ ngon suốt đêm nhờ chiếc máy điều hòa mới lắp trong phòng ngủ.

  • The library was chilly because of the air conditioning, but I didn't mind as it helped me concentrate on my studies.

    Thư viện khá lạnh vì có máy lạnh, nhưng tôi không bận tâm vì nó giúp tôi tập trung vào việc học.

  • The air conditioning in the conference room kept the temperature at a comfortable level for the meeting.

    Hệ thống điều hòa trong phòng hội nghị duy trì nhiệt độ ở mức thoải mái cho cuộc họp.

  • During summer, our office building's air conditioning was a lifesaver as the heat outside was oppressive.

    Vào mùa hè, hệ thống điều hòa không khí của tòa nhà văn phòng của chúng tôi đóng vai trò cứu cánh vì nhiệt độ bên ngoài rất nóng bức.

  • My car's air conditioning stopped working midway through a road trip, leaving me sweating and fanning myself with a magazine.

    Hệ thống điều hòa trên xe của tôi ngừng hoạt động giữa chừng chuyến đi, khiến tôi đổ mồ hôi và phải dùng tạp chí để quạt mát.

  • The public transport system's air conditioning alternately blared loudly or failed completely, making for an unpleasant commute.

    Hệ thống điều hòa của phương tiện giao thông công cộng lúc thì kêu to, lúc thì hỏng hoàn toàn, khiến việc di chuyển trở nên khó chịu.

  • The temple was blanketed in a thick fog, and the air conditioning in my hotel room made it a challenge to adjust to the sudden weather change.

    Ngôi đền chìm trong sương mù dày đặc, và hệ thống điều hòa trong phòng khách sạn khiến tôi khó thích nghi với sự thay đổi thời tiết đột ngột.

  • Before turning on the air conditioning, I left the windows open for a few minutes to let in some fresh air.

    Trước khi bật điều hòa, tôi để cửa sổ mở vài phút để không khí trong lành tràn vào.

  • My apartment needed a good cleaning, but I procrastinated because the stuffy air under the blankets felt too comfortable with the help of the air conditioning.

    Căn hộ của tôi cần được dọn dẹp sạch sẽ, nhưng tôi đã trì hoãn vì không khí ngột ngạt dưới chăn khiến tôi cảm thấy quá dễ chịu với sự trợ giúp của máy điều hòa.