Định nghĩa của từ condenser

condensernoun

tụ điện

/kənˈdensə(r)//kənˈdensər/

Từ "condenser" có nguồn gốc rất thú vị. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "condense" dùng để chỉ quá trình làm cho chất lỏng hoặc khí nhỏ hơn hoặc đặc hơn. Trong bối cảnh hóa học và vật lý, các nhà giả kim và nhà khoa học thời kỳ đầu đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình chuyển đổi khí hoặc hơi thành chất lỏng hoặc chất rắn. Danh từ "condenser" xuất phát từ động từ này, cụ thể là ám chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ tạo điều kiện cho quá trình ngưng tụ này. Vào thế kỷ 18, các nhà khoa học như Benjamin Franklin và Antoine Lavoisier đã sử dụng tụ điện để nghiên cứu các đặc tính của khí và phân tích các phản ứng hóa học. Ngày nay, thuật ngữ "condenser" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm các ứng dụng trong kỹ thuật, công nghệ và cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong hệ thống làm lạnh, máy điều hòa không khí và thậm chí là thiết kế micrô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) bình ngưng

meaningcái tụ điện

meaningcái tụ sáng

typeDefault

meaning(Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ

namespace

a device that cools gas in order to change it into a liquid

một thiết bị làm mát khí để biến nó thành chất lỏng

Ví dụ:
  • The camera I'm using has a high-quality condenser microphone integrated into the body, allowing me to capture clear audio in any environment.

    Chiếc máy ảnh tôi đang sử dụng có micrô tụ điện chất lượng cao tích hợp vào thân máy, cho phép tôi thu được âm thanh rõ nét trong mọi môi trường.

  • The air conditioning unit in my apartment has a condenser coil that removes moisture from the air, keeping the interior space dry and reducing the risk of mold growth.

    Máy điều hòa không khí trong căn hộ của tôi có một cuộn ngưng tụ giúp loại bỏ độ ẩm khỏi không khí, giữ cho không gian bên trong khô ráo và giảm nguy cơ phát triển nấm mốc.

  • During the electronic component testing process, we used a condenser tester to verify the quality of the capacitors we produced.

    Trong quá trình thử nghiệm linh kiện điện tử, chúng tôi đã sử dụng máy kiểm tra tụ điện để xác minh chất lượng tụ điện mà chúng tôi sản xuất.

  • The condenser microphone on my computer is suitable for recording acoustic instruments due to its ability to capture high-pitched sounds without distortion.

    Micrô tụ điện trên máy tính của tôi phù hợp để ghi âm các nhạc cụ âm thanh vì khả năng thu âm thanh cao độ mà không bị méo tiếng.

  • Because of the condenser's low capacitance, it operates with very little electrical energy, making it a perfect component for battery-powered gadgets.

    Do tụ điện có điện dung thấp nên nó hoạt động với rất ít năng lượng điện, khiến nó trở thành linh kiện hoàn hảo cho các thiết bị chạy bằng pin.

a device that receives or stores electricity, especially in a car engine

một thiết bị nhận hoặc lưu trữ điện, đặc biệt là trong động cơ ô tô