danh từ
ống, ống dẫn
biliary duct: (giải phẫu) ống mật
Default
(vật lí) ống, đường ngầm; kênh
ống dẫn
/dʌkt//dʌkt/Từ "duct" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ductus" có nghĩa là "conducted" hoặc "dẫn dắt", và nó bắt nguồn từ động từ "duco", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang đến". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "ductus" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "duct," ban đầu ám chỉ một cách hoặc hướng di chuyển. Vào thế kỷ 17, ý nghĩa của "duct" được mở rộng để bao gồm một ống hoặc lối đi mà một thứ gì đó chảy qua, chẳng hạn như ống dẫn khí trong tòa nhà hoặc ống dẫn trong máy bơm nhiệt. Ngày nay, từ "duct" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, kiến trúc và y học, để chỉ nhiều loại đường ống, kênh hoặc lối đi dẫn chất lỏng, khí hoặc các chất khác. Nhìn chung, từ "duct" có nguồn gốc từ tiếng Latin và bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến chuyển động, hướng và dòng chảy.
danh từ
ống, ống dẫn
biliary duct: (giải phẫu) ống mật
Default
(vật lí) ống, đường ngầm; kênh
a pipe or tube carrying liquid, gas, electric or phone wires, etc.
một đường ống hoặc ống dẫn chất lỏng, khí đốt, dây điện hoặc điện thoại, v.v.
một ống sưởi ấm/thông gió
Không khí chảy qua các ống thông gió.
Họ tìm cách thoát ra khỏi tòa nhà bằng cách bò qua ống thông gió.
Hệ thống sưởi ấm trong tòa nhà này sử dụng mạng lưới ống dẫn để phân phối không khí ấm khắp tòa nhà.
Máy điều hòa trong xe của tôi có một ống dẫn đến khoang hành khách, giúp cả hai chúng tôi đều mát mẻ.
All matches