Định nghĩa của từ coolant

coolantnoun

chất làm mát

/ˈkuːlənt//ˈkuːlənt/

Từ "coolant" bắt nguồn từ "cool" của thế kỷ 17, có nghĩa là làm giảm nhiệt độ hoặc nhiệt của một thứ gì đó. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "chất lỏng làm mát" được sử dụng để mô tả chất lỏng làm mát xi lanh động cơ hoặc máy móc khác. Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "coolant." Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, sự phát triển của động cơ đốt trong đã tạo ra nhu cầu về hệ thống làm mát hiệu quả. Các nhà sản xuất bắt đầu sử dụng nhiều loại chất lỏng khác nhau, chẳng hạn như nước và glycerin, để làm mát động cơ. Thuật ngữ "coolant" được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ô tô để mô tả các chất lỏng làm mát này. Ngày nay, thuật ngữ "coolant" bao gồm một loạt các chất lỏng và gel được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp, để điều chỉnh nhiệt độ và ngăn ngừa quá nhiệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

namespace
Ví dụ:
  • The car's engine overheated, so we added coolant to prevent any further damage.

    Động cơ xe quá nóng nên chúng tôi đã thêm chất làm mát để ngăn ngừa bất kỳ hư hỏng nào nữa.

  • The machinery in the factory requires a large amount of coolant to prevent it from overheating and breaking down.

    Máy móc trong nhà máy cần một lượng lớn chất làm mát để tránh quá nhiệt và hỏng hóc.

  • Before starting the lawn mower, make sure to check the coolant level to ensure it doesn't overheat during operation.

    Trước khi khởi động máy cắt cỏ, hãy kiểm tra mức chất làm mát để đảm bảo máy không bị quá nóng trong quá trình vận hành.

  • The coolant in the radiator of the air conditioning unit needs to be replaced every few years to ensure effective cooling.

    Chất làm mát trong bộ tản nhiệt của máy điều hòa không khí cần được thay thế sau mỗi vài năm để đảm bảo làm mát hiệu quả.

  • The temperature gauge on the dashboard showed that the coolant level was low, so we added some to avoid any potential engine damage.

    Đồng hồ đo nhiệt độ trên bảng điều khiển cho thấy mức chất làm mát thấp, vì vậy chúng tôi đã thêm một ít để tránh bất kỳ hư hỏng tiềm ẩn nào cho động cơ.

  • In order to prevent the freezing of coolant during cold weather, we used antifreeze in the engine block.

    Để ngăn chất làm mát bị đóng băng trong thời tiết lạnh, chúng tôi đã sử dụng chất chống đông trong khối động cơ.

  • The old coolant needed to be drained and replaced with fresh coolant, as the old coolant could contain impurities that could damage the engine.

    Cần phải xả hết nước làm mát cũ và thay bằng nước làm mát mới vì nước làm mát cũ có thể chứa tạp chất có thể làm hỏng động cơ.

  • The manufacturer recommended using a specific type of coolant that was compatible with the engine in our car.

    Nhà sản xuất khuyến nghị sử dụng loại chất làm mát cụ thể tương thích với động cơ trên xe của chúng tôi.

  • The coolant reservoir in the engine needed to be filled up to the recommended level before turning on the vehicle.

    Bình chứa chất làm mát trong động cơ cần được đổ đầy đến mức khuyến nghị trước khi khởi động xe.

  • After shutting down the engine, we let the car sit for a few minutes to ensure that the coolant settled into its proper level in the system.

    Sau khi tắt động cơ, chúng tôi để xe yên trong vài phút để đảm bảo chất làm mát đã đạt đến mức thích hợp trong hệ thống.