danh từ
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
Default
(Tech) lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn
hậu thế
/ˈɑːftəɡləʊ//ˈæftərɡləʊ/Từ "afterglow" có nguồn gốc từ thiên văn học. Từ này ám chỉ ánh sáng yếu có thể quan sát được trên bầu trời trong một thời gian ngắn sau khi thiên thạch, tiểu hành tinh hoặc các sự kiện thiên thể khác xảy ra. Hiện tượng này là do các phân tử năng lượng trong tầng khí quyển trên va chạm với nhau và giải phóng ánh sáng. Thuật ngữ "afterglow" lần đầu tiên được Edmond Halley, một nhà thiên văn học nổi tiếng người Anh, sử dụng vào năm 1718 để mô tả ánh sáng kéo dài sau một thiên thạch. Thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng trong thiên văn học và cuối cùng lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như công nghệ và tâm lý học. Trong công nghệ, thuật ngữ "afterglow" được sử dụng để mô tả ánh sáng kéo dài từ màn hình hiển thị sau khi người dùng tắt màn hình, do chất phốt pho trong đèn nền của màn hình gây ra. Tương tự như vậy, trong tâm lý học, thuật ngữ "afterglow" được sử dụng để mô tả cảm giác tích cực liên tục sau một sự kiện hoặc trải nghiệm đầy cảm xúc. Do đó, từ "afterglow" đã phát triển theo thời gian, với ý nghĩa khoa học ban đầu của nó hiện được mở rộng để bao gồm việc sử dụng trong các lĩnh vực khác. Tính linh hoạt và lịch sử ấn tượng của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ hấp dẫn và phổ biến trong ngôn ngữ đương đại.
danh từ
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
Default
(Tech) lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn
the light that is left in the sky after the sun has set
ánh sáng còn lại trên bầu trời sau khi mặt trời lặn
hoàng hôn kéo dài để lại một ánh tím đặc trưng
a pleasant feeling after a good experience
một cảm giác dễ chịu sau một trải nghiệm tốt
Anh đang đắm mình trong dư vị của tình yêu.