danh từ
phần còn lại, chỗ còn lại
the remainder of his life: quâng đời còn lại của ông ta
(toán học) dư, số dư
division with no remainder: phép chia không có số dư
remainder function: hàm dư
(pháp lý) quyền thừa kế
Default
số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn
r. of series phần dư của chuỗi