Default
xem unquestionable
chắc chắn
/ʌnˈkwestʃənəbli//ʌnˈkwestʃənəbli/"Unquestionably" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "questionable". "Questionable" xuất phát từ động từ "question", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm". Do đó, "unquestionably" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể nghi ngờ" hoặc "không còn nghi ngờ gì nữa". Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.
Default
xem unquestionable
Hiệu quả của vắc-xin trong việc ngăn ngừa bệnh tật chắc chắn đã được chứng minh bằng bằng chứng khoa học.
Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng không thể bàn cãi với phong cách độc đáo.
Sự tham nhũng trong chính phủ chắc chắn đang ở mức cao nhất từ trước đến nay.
Sự thành công của công ty chắc chắn là nhờ vào các chiến lược đổi mới.
Lòng trung thành của bạn tôi chắc chắn là vô song và không thể lay chuyển.
Sự chăm chỉ và tận tụy cần có để thành công trong lĩnh vực này chắc chắn là rất lớn.
Sự đóng góp của công nghệ vào sự tiến bộ của y học chắc chắn là rất to lớn.
Mối đe dọa của chiến tranh hạt nhân chắc chắn là mối đe dọa đối với an ninh toàn cầu.
Sự tham gia của các chính trị gia vào những thỏa thuận mờ ám chắc chắn là nguyên nhân gây lo ngại.
Chất lượng giáo dục ở ngôi trường này chắc chắn là không có gì sánh bằng.