Định nghĩa của từ surely

surelyadverb

chắc chắn

/ˈʃʊəli//ˈʃɔːli/

Định nghĩa của từ undefined

"Surely" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "sōðlice", có nghĩa là "truly" hoặc "chắc chắn". Từ tiếng Anh cổ này được hình thành bằng cách kết hợp từ "sōð" (sự thật) với hậu tố "-lice" (giống như, tương tự như). Theo thời gian, nghĩa của nó thay đổi đôi chút, chuyển từ cảm giác về sự thật tuyệt đối sang một khẳng định chắc chắn hơn. Từ "surely" hiện đại mang trọng lượng của sự đảm bảo và chắc chắn, mặc dù nó cũng có thể diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc không tin.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchắc chắn

examplehe knows full surely that: chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi

meaningrõ ràng, không ngờ gì nữa

exampleI have met you before: rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi

meaningnhất định rồi (trong câu trả lời)

exampleYou will come, won't you? - Surely: anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!

namespace

used to show that you are almost certain of what you are saying and want other people to agree with you

được sử dụng để cho thấy rằng bạn gần như chắc chắn về những gì bạn đang nói và muốn người khác đồng ý với bạn

Ví dụ:
  • Surely we should do something about it?

    Chắc chắn chúng ta nên làm gì đó với nó?

  • It's surely only a matter of time before he is found, isn't it?

    Chắc chắn chỉ là vấn đề thời gian trước khi anh ta được tìm thấy phải không?

  • Surely by now, things could be organized better?

    Chắc chắn bây giờ mọi thứ có thể được tổ chức tốt hơn?

  • Oil prices will surely have some impact on trade.

    Giá dầu chắc chắn sẽ có tác động nhất định đến thương mại.

used with a negative to show that something surprises you and you do not want to believe it

dùng với câu phủ định để thể hiện điều gì đó làm bạn ngạc nhiên và bạn không muốn tin vào điều đó

Ví dụ:
  • Surely you don't think I was responsible for this?

    Chắc chắn bạn không nghĩ tôi phải chịu trách nhiệm về việc này phải không?

  • ‘They're getting married.’ ‘Surely not!’

    “Họ sắp kết hôn.” “Chắc chắn là không!”

  • They won't go, surely?

    Chắc chắn họ sẽ không đi phải không?

without doubt; certainly

không nghi ngờ gì nữa; chắc chắn

Ví dụ:
  • He knew that if help did not arrive soon they would surely die.

    Anh biết rằng nếu sự giúp đỡ không đến sớm thì chắc chắn họ sẽ chết.

used to say ‘yes’ to somebody or to agree to something

dùng để nói ‘có’ với ai đó hoặc đồng ý với điều gì đó

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

slowly but surely
making slow but definite progress
  • We'll get there slowly but surely.