tính từ
thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
sterling area: khu vực đồng bảng Anh
có chân giá trị
man of sterling worth: người có chân giá trị
sterling qualities: đức tính tốt thực sự
danh từ
đồng xtecling, đồng bảng Anh
sterling area: khu vực đồng bảng Anh