Định nghĩa của từ ad infinitum

ad infinitumadverb

đến vô cùng

/ˌæd ɪnfɪˈnaɪtəm//ˌæd ɪnfɪˈnaɪtəm/

Cụm từ tiếng Latin "ad infinitum" có nghĩa là "vô cực" trong tiếng Anh. Theo thuật ngữ toán học, "ad infinitum" được dùng để mô tả một quá trình, số lượng hoặc chuỗi diễn ra vô thời hạn và không có điểm kết thúc hoặc giới hạn. Biểu thức này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ thời trung cổ khi tiếng Latin là ngôn ngữ của diễn ngôn học thuật. Cụm từ "ad infinitum" lần đầu tiên xuất hiện trong toán học vào thời Phục hưng, khi nó được sử dụng để biểu thị một chuỗi số không có điểm cuối được chỉ định. Ý tưởng về vô cực trong toán học là chủ đề tranh luận triết học trong thời gian này và khái niệm "ad infinitum" đã trở thành một cách để mô tả các phương trình đại số, chuỗi thống kê và biểu thức toán học phức tạp mở rộng vô hạn. Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về "ad infinitum" trong toán học là chuỗi số Fibonacci. Chuỗi bắt đầu bằng 0 và 1, và mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước đó (0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, …). Chuỗi này kéo dài vô tận, minh họa cho khái niệm "ad infinitum" theo thuật ngữ toán học. Việc sử dụng "ad infinitum" đã mở rộng ra ngoài toán học để mô tả các quá trình, phẩm chất hoặc tình huống liên tục vô tận. Ví dụ, "ad infinitum" thường được sử dụng để mô tả tiềm năng của các nguồn năng lượng tái tạo, vì chúng có khả năng tạo ra năng lượng vô tận (gió, mặt trời, thủy điện). Cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả các chu kỳ hoặc mô hình lặp lại, chẳng hạn như hệ thống thời tiết hoặc thị trường dao động. Tóm lại, "ad infinitum" là một cụm từ tiếng Latin truyền thống đã được áp dụng rộng rãi trong toán học và các lĩnh vực khác, biểu thị một quá trình, trình tự hoặc số lượng vô hạn hoặc không bao giờ kết thúc.

namespace
Ví dụ:
  • The machine continued to operate ad infinitum, without any sign of stopping.

    Cỗ máy vẫn tiếp tục hoạt động vô tận, không hề có dấu hiệu dừng lại.

  • The ocean stretched out before us, endlessly crashing against the shore, ad infinitum.

    Đại dương trải dài trước mắt chúng tôi, liên tục đập vào bờ, kéo dài vô tận.

  • The Doctor's wisdom was passed down through generations, an unbroken chain of knowledge ad infinitum.

    Trí tuệ của Bác sĩ được truyền qua nhiều thế hệ, thành một chuỗi kiến ​​thức không bị gián đoạn và vô tận.

  • She reached the top of the mountain and saw the horizon stretch out before her, boundless and ad infinitum.

    Cô lên đến đỉnh núi và nhìn thấy đường chân trời trải dài trước mắt, vô tận và vô biên.

  • The waves lapped against the pier, an unceasing rhythm that echoed ad infinitum.

    Những con sóng vỗ vào bến tàu, tạo nên một nhịp điệu không ngừng vang vọng đến vô tận.

  • The sound of the train wheels clacking against the tracks echoed through the station, an endless cadence ad infinitum.

    Tiếng bánh xe lửa lạch cạch trên đường ray vang vọng khắp nhà ga, một nhịp điệu bất tận kéo dài vô tận.

  • The river flowed relentlessly, an enduring current that had been running ad infinitum.

    Dòng sông chảy không ngừng, một dòng chảy bền bỉ đã chảy vô tận.

  • His fame continued to grow and spread, a widespread renown without limit, ad infinitum.

    Danh tiếng của ông ngày càng tăng và lan rộng, một sự nổi tiếng không có giới hạn, kéo dài vô tận.

  • The leaves rustled in the wind, a song of nature that played on ad infinitum.

    Những chiếc lá xào xạc trong gió, một bản nhạc của thiên nhiên vang lên vô tận.

  • The constellations twinkled in the sky, a tapestry of light that was woven ad infinitum.

    Các chòm sao lấp lánh trên bầu trời, tạo nên một tấm thảm ánh sáng trải dài vô tận.