Định nghĩa của từ scratchy

scratchyadjective

trầy xước

/ˈskrætʃi//ˈskrætʃi/

"Scratchy" có thể bắt nguồn từ động từ "scratch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scræccan". Tính từ "scratchy" phát triển để mô tả thứ gì đó gây ra cảm giác cào xước, tương tự như âm thanh và cảm giác khi cào xước. Từ này được sử dụng sớm nhất vào đầu thế kỷ 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về trải nghiệm xúc giác và thính giác trong ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)

meaningsoàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)

meaninglinh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)

namespace

rough and unpleasant to the touch

thô ráp và khó chịu khi chạm vào

Ví dụ:
  • This sweater is too scratchy.

    Chiếc áo len này quá xước.

  • a scratchy blanket

    một cái chăn trầy xước

Từ, cụm từ liên quan

making a rough, unpleasant sound like something sharp being moved across a surface

tạo ra âm thanh thô ráp, khó chịu giống như có vật sắc nhọn di chuyển trên bề mặt

Ví dụ:
  • a scratchy recording of Mario Lanza

    một bản ghi âm thô ráp của Mario Lanza

  • a scratchy pen

    một cây bút xước

done without care

thực hiện mà không cần quan tâm

Ví dụ:
  • She had scrawled me a note in her familiar scratchy handwriting.

    Cô ấy đã viết nguệch ngoạc cho tôi một mẩu giấy bằng nét chữ viết tay thô ráp quen thuộc của cô ấy.

Thành ngữ

stir the blood
to make somebody excited
  • The atmosphere in a theatre never failed to stir her blood.
  • stir your stumps
    (old-fashioned, British English, informal)to begin to move; to hurry