Định nghĩa của từ scrubby

scrubbyadjective

rậm rạp

/ˈskrʌbi//ˈskrʌbi/

Từ "scrubby" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escurbe", có nghĩa là "cọ rửa" hoặc "làm sạch". Thuật ngữ này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "scrumbire", có nghĩa là "cạo" hoặc "chà rửa". Ban đầu, "scrubby" ám chỉ hành động cọ rửa hoặc làm sạch thứ gì đó, chẳng hạn như bề mặt hoặc vật thể. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này chuyển sang mô tả thứ gì đó thô, nhám hoặc chất lượng kém, giống như kết cấu của bụi cây hoặc cây cối rậm rạp. Ngày nay, chúng ta sử dụng "scrubby" để mô tả nhiều thứ, từ cây cối rậm rạp đến diễn viên rậm rạp, thậm chí cả kẻ yếu thế hung hăng không chịu bỏ cuộc. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "scrubby" vẫn là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ để thích nghi và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều bụi rậm

meaningcòi, cằn cỗi

meaningtầm thường, vô giá trị

namespace

covered with small bushes and trees

được bao phủ bởi những bụi cây nhỏ và cây cối

Ví dụ:
  • a scrubby hillside

    một sườn đồi rậm rạp

  • The sponge I use to clean my dishes is quite scrubby, with abrasive surfaces that effectively remove dirt and grime.

    Miếng bọt biển tôi dùng để rửa bát đĩa khá cứng, có bề mặt mài mòn giúp loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn hiệu quả.

  • The garden tool that I use to remove weeds is scrubby, with stiff bristles that easily remove any unwanted plants from the soil.

    Dụng cụ làm vườn mà tôi dùng để nhổ cỏ dại là loại chổi có lông cứng, dễ dàng loại bỏ bất kỳ loại cây không mong muốn nào ra khỏi đất.

  • The texture of the stone wall in the old building is quite scrubby, with rough, uneven surfaces that have been worn down over time.

    Kết cấu của bức tường đá trong tòa nhà cũ khá thô ráp, với bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng và bị mòn theo thời gian.

  • The paint on the window frame is scrubby, with small surface cracks and imperfections that are noticeable upon closer inspection.

    Lớp sơn trên khung cửa sổ bị tróc, có những vết nứt nhỏ trên bề mặt và những khuyết điểm có thể thấy rõ khi kiểm tra kỹ hơn.

small and not fully developed

nhỏ và chưa phát triển đầy đủ

Ví dụ:
  • scrubby vegetation

    thảm thực vật rậm rạp