- In the second movement of this symphony, the woodwind section plays a peaceful melody a tempo, allowing the listener to appreciate every detail of the intricate phrasing.
Trong chương thứ hai của bản giao hưởng này, bộ kèn gỗ chơi một giai điệu êm dịu với nhịp độ vừa phải, cho phép người nghe cảm nhận được từng chi tiết của cách diễn đạt phức tạp.
- After a thrilling crescendo, the pianist brought the piece to a soft close a tempo, creating a serene and contemplative ending.
Sau một đoạn cao trào đầy phấn khích, nghệ sĩ piano đã đưa bản nhạc đến một nhịp độ nhẹ nhàng, tạo nên một kết thúc thanh bình và chiêm nghiệm.
- As the violin soloist approached the end of the concert piece, she played the final phrase a tempo, creating an impactful and perfect finish.
Khi nghệ sĩ độc tấu violin gần kết thúc bản hòa tấu, cô ấy đã chơi đoạn cuối cùng theo nhịp độ nhất định, tạo nên một kết thúc hoàn hảo và đầy ấn tượng.
- During the finale of the string quartet, the players slowed down the tempo a tempo, allowing themselves to savor the complex counterpoint and rhythmic patterns.
Trong phần kết của tứ tấu đàn dây, các nghệ sĩ đã giảm tốc độ xuống một chút, cho phép họ thưởng thức các đối âm phức tạp và các mẫu nhịp điệu.
- In the last few bars of the sonata, the performer played the rapid arpeggios a tempo, showcasing his exceptional technical skills and musical sensitivity.
Trong vài ô nhịp cuối của bản sonata, nghệ sĩ biểu diễn đã chơi những hợp âm rải nhanh theo nhịp độ mong muốn, thể hiện kỹ thuật chơi nhạc đặc biệt và sự nhạy cảm về âm nhạc của mình.
- As the brass section joined in the final bars of the brass quintet, they played the lively and energetic notes a tempo, filling the concert hall with an explosion of sound.
Khi bộ kèn đồng hòa giọng vào những nhịp cuối của bản ngũ tấu kèn đồng, họ chơi những nốt nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng theo một nhịp độ nhất định, khiến phòng hòa nhạc tràn ngập âm thanh bùng nổ.
- The choir took a few breaths after the dynamic section and continued singing the melody a tempo, creating a beautiful and balanced harmony.
Dàn hợp xướng nghỉ vài hơi sau phần sôi động và tiếp tục hát giai điệu theo nhịp độ nhất định, tạo nên sự hòa âm đẹp đẽ và cân bằng.
- In the middle of the aria, the singer slowed down the tempo a tempo, adding a touch of emotion and poignancy to the voice.
Ở giữa bản aria, ca sĩ đã giảm tốc độ xuống một chút, thêm vào giọng hát một chút cảm xúc và sự sâu sắc.
- During the adagio movement, the pianist played the graceful and flowing keys a tempo, creating a sense of elegance and refinement.
Trong chương trình adagio, nghệ sĩ piano chơi những phím đàn uyển chuyển và nhẹ nhàng theo một nhịp độ nhất định, tạo nên cảm giác thanh lịch và tinh tế.
- As the organist approached the end of the piece, he played the final chords a tempo, filling the church with an ethereal and uplifting sound.
Khi người nghệ sĩ đàn organ gần đến phần cuối của bản nhạc, ông đã chơi những hợp âm cuối cùng theo một nhịp độ nhất định, khiến nhà thờ tràn ngập âm thanh thanh thoát và phấn chấn.