Định nghĩa của từ a tempo

a tempoadverb, adjective

đúng lúc

/ɑː ˈtempəʊ//ɑː ˈtempəʊ/

Thuật ngữ âm nhạc "a tempo" là một cụm từ tiếng Ý có nghĩa là "theo nhịp độ ban đầu". Thuật ngữ này được các nhạc trưởng, nhạc công hoặc nhà soạn nhạc sử dụng để hướng dẫn người biểu diễn quay lại nhịp độ đã đánh dấu trước đó sau khi tạm dừng, tăng tốc hoặc giảm tốc một cách có chủ đích. Thuật ngữ "a tempo" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, trong thời kỳ âm nhạc Cổ điển. Trong thời gian này, các nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn bắt đầu sử dụng từ "tempo" để chỉ tốc độ hoặc nhịp độ của các phần nhạc cụ thể. Vào những ngày đầu sử dụng thuật ngữ này, không có ký hiệu chuẩn nào để đánh dấu sự thay đổi nhịp độ, vì vậy người biểu diễn thường tự đưa ra đánh giá của riêng mình về tốc độ phù hợp cho một phần nhạc cụ thể. Điều này dẫn đến sự không nhất quán về nhịp độ, khiến một số nhạc trưởng cảm thấy khó chịu. Để đáp lại, các nhạc trưởng bắt đầu đưa thuật ngữ "a tempo" vào hướng dẫn của họ, như một cách để đảm bảo rằng người biểu diễn sẽ quay lại nhịp độ ban đầu đã đánh dấu sau bất kỳ sự thay đổi hoặc tạm dừng có chủ đích nào. Theo thời gian, "a tempo" đã trở thành một phần chuẩn mực của vốn từ vựng âm nhạc, và hiện được các nhạc sĩ và nhạc trưởng trên toàn thế giới công nhận và sử dụng rộng rãi. Ngoài việc sử dụng trong nhạc cổ điển, thuật ngữ "a tempo" đôi khi cũng được sử dụng trong các thể loại nhạc đại chúng như nhạc jazz và nhạc rock, trong đó thuật ngữ này thường được đơn giản hóa thành "trở lại nhịp độ" hoặc "trở lại tốc độ". Cho dù trong nhạc cổ điển hay nhạc hiện đại, "a tempo" đóng vai trò là một công cụ hướng dẫn có giá trị cho cả nhạc sĩ và nhạc trưởng, giúp họ duy trì tính nhất quán và độ chính xác trong các buổi biểu diễn của mình.

namespace
Ví dụ:
  • In the second movement of this symphony, the woodwind section plays a peaceful melody a tempo, allowing the listener to appreciate every detail of the intricate phrasing.

    Trong chương thứ hai của bản giao hưởng này, bộ kèn gỗ chơi một giai điệu êm dịu với nhịp độ vừa phải, cho phép người nghe cảm nhận được từng chi tiết của cách diễn đạt phức tạp.

  • After a thrilling crescendo, the pianist brought the piece to a soft close a tempo, creating a serene and contemplative ending.

    Sau một đoạn cao trào đầy phấn khích, nghệ sĩ piano đã đưa bản nhạc đến một nhịp độ nhẹ nhàng, tạo nên một kết thúc thanh bình và chiêm nghiệm.

  • As the violin soloist approached the end of the concert piece, she played the final phrase a tempo, creating an impactful and perfect finish.

    Khi nghệ sĩ độc tấu violin gần kết thúc bản hòa tấu, cô ấy đã chơi đoạn cuối cùng theo nhịp độ nhất định, tạo nên một kết thúc hoàn hảo và đầy ấn tượng.

  • During the finale of the string quartet, the players slowed down the tempo a tempo, allowing themselves to savor the complex counterpoint and rhythmic patterns.

    Trong phần kết của tứ tấu đàn dây, các nghệ sĩ đã giảm tốc độ xuống một chút, cho phép họ thưởng thức các đối âm phức tạp và các mẫu nhịp điệu.

  • In the last few bars of the sonata, the performer played the rapid arpeggios a tempo, showcasing his exceptional technical skills and musical sensitivity.

    Trong vài ô nhịp cuối của bản sonata, nghệ sĩ biểu diễn đã chơi những hợp âm rải nhanh theo nhịp độ mong muốn, thể hiện kỹ thuật chơi nhạc đặc biệt và sự nhạy cảm về âm nhạc của mình.

  • As the brass section joined in the final bars of the brass quintet, they played the lively and energetic notes a tempo, filling the concert hall with an explosion of sound.

    Khi bộ kèn đồng hòa giọng vào những nhịp cuối của bản ngũ tấu kèn đồng, họ chơi những nốt nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng theo một nhịp độ nhất định, khiến phòng hòa nhạc tràn ngập âm thanh bùng nổ.

  • The choir took a few breaths after the dynamic section and continued singing the melody a tempo, creating a beautiful and balanced harmony.

    Dàn hợp xướng nghỉ vài hơi sau phần sôi động và tiếp tục hát giai điệu theo nhịp độ nhất định, tạo nên sự hòa âm đẹp đẽ và cân bằng.

  • In the middle of the aria, the singer slowed down the tempo a tempo, adding a touch of emotion and poignancy to the voice.

    Ở giữa bản aria, ca sĩ đã giảm tốc độ xuống một chút, thêm vào giọng hát một chút cảm xúc và sự sâu sắc.

  • During the adagio movement, the pianist played the graceful and flowing keys a tempo, creating a sense of elegance and refinement.

    Trong chương trình adagio, nghệ sĩ piano chơi những phím đàn uyển chuyển và nhẹ nhàng theo một nhịp độ nhất định, tạo nên cảm giác thanh lịch và tinh tế.

  • As the organist approached the end of the piece, he played the final chords a tempo, filling the church with an ethereal and uplifting sound.

    Khi người nghệ sĩ đàn organ gần đến phần cuối của bản nhạc, ông đã chơi những hợp âm cuối cùng theo một nhịp độ nhất định, khiến nhà thờ tràn ngập âm thanh thanh thoát và phấn chấn.