Định nghĩa của từ pianissimo

pianissimoadverb

đàn piano

/ˌpiːəˈnɪsɪməʊ//ˌpiːəˈnɪsɪməʊ/

Thuật ngữ "pianissimo" là một hướng âm nhạc thường thấy trong bản nhạc, chỉ mức độ động nhẹ nhàng nhất có thể mà người chơi có thể tạo ra trên đàn piano hoặc nhạc cụ bàn phím khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, theo nghĩa đen được dịch là "rất nhẹ nhàng" hoặc "rất yên tĩnh". Lần đầu tiên sử dụng "pianissimo" được ghi lại là vào những năm 1840, trong "Méthode complète pour apprendre le piano-forte" của Francesco Basili, mặc dù thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các nguồn trước đó, chẳng hạn như String Quintet No. 10 Sol trưởng của Luigi Boccherini từ những năm 1770, trong đó nó được viết là "piu piano". Trong nhiều bản dịch và chuyển thể khác nhau, thuật ngữ "pianissimo" đã có một số thay đổi về nghĩa, nhưng nhìn chung, nó vẫn nhất quán trong ký hiệu âm nhạc và biểu diễn. Ví dụ, trong tiếng Anh, nó đã được rút gọn thành "ppp" hoặc "pppp" để tiết kiệm không gian trên bản nhạc, trong khi trong tiếng Đức, nó được gọi là "pppp" hoặc "pppppp" cho các mức độ nhẹ nhất. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Ý, "pianissimo" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận trên toàn thế giới được sử dụng bởi các nhạc sĩ thuộc mọi nền tảng và ngôn ngữ. Đây là một yếu tố quan trọng của biểu đạt âm nhạc, cho phép người biểu diễn truyền tải những sắc thái và sự tinh tế góp phần tạo nên tác động cảm xúc và kịch tính tổng thể của một tác phẩm âm nhạc.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaningrất nhẹ

meaningdanh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi

meaningđoạn nhạc nhẹ

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played the final chords of the symphony with a pianissimo that left the audience breathless.

    Nghệ sĩ piano đã chơi những hợp âm cuối của bản giao hưởng với phong cách pianissimo khiến khán giả phải nín thở.

  • The flutist’s pianissimo notes in the debut performance of Beethoven's "Flute Sonata in E-flat major" were so delicate that they echoed throughout the concert hall.

    Những nốt nhạc pianissimo của nghệ sĩ thổi sáo trong buổi biểu diễn đầu tay tác phẩm "Flute Sonata cung Mi giáng trưởng" của Beethoven tinh tế đến nỗi vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The violinist's pianissimo notes at the end of the trio in the third movement of Beethoven's "Piano Trio in C minor, Op.1 No.3" created a haunting effect that left the audience in awe.

    Những nốt nhạc pianissimo của nghệ sĩ vĩ cầm ở phần cuối của bản tam tấu trong chương thứ ba của tác phẩm "Piano Trio in C minor, Op.1 No.3" của Beethoven đã tạo nên hiệu ứng ám ảnh khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The pianist's pianissimo playing of Rachmaninoff's "Piano Sonata No. 1 in D minor, Op. 28" allowed the quieter passages to resonate deeply within the concert hall.

    Cách chơi pianissimo của nghệ sĩ piano trong tác phẩm "Piano Sonata số 1 cung Rê thứ, Op. 28" của Rachmaninoff đã tạo nên những đoạn nhạc nhẹ nhàng hơn có thể cộng hưởng sâu sắc trong phòng hòa nhạc.

  • The soprano's pianissimo singing in the final verse of "O Mio Babbino Caro" made the already heart-wrenching aria all the more poignant.

    Giọng hát pianissimo của giọng nữ cao trong câu thơ cuối của bài "O Mio Babbino Caro" đã khiến cho bản aria vốn đã đau lòng lại càng trở nên xúc động hơn.

  • The clarinetist played a pianissimo solo in the second movement of Mozart's "Clarinet Quintet" that was so soft, it could be heard only if one listened intently.

    Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã chơi một bản độc tấu pianissimo trong chương thứ hai của "Clarinet Quintet" của Mozart, bản nhạc nhẹ đến nỗi chỉ có thể nghe thấy nếu lắng nghe thật chăm chú.

  • The cellist's gentle pianissimo notes in the "Bachianas Brasileiras No. 5" evoked memories of the purest moments of nature.

    Những nốt nhạc pianissimo nhẹ nhàng của nghệ sĩ cello trong tác phẩm "Bachianas Brasileiras No. 5" gợi lên ký ức về những khoảnh khắc tinh khiết nhất của thiên nhiên.

  • The conductor brought the orchestra to a pianissimo crescendo in the final bars of Mahler's "Mountain Symphony," which sent ripples of goosebumps throughout the audience.

    Người nhạc trưởng đã đưa dàn nhạc đến một cao trào pianissimo ở những ô nhịp cuối của bản "Mountain Symphony" của Mahler, khiến toàn bộ khán giả nổi da gà.

  • The pianist's pianissimo interpretation of Chopin's "Nocturne in E-flat major, Op.9 No.2" created a dreamy and serene atmosphere that could almost be smelled.

    Bản trình bày pianissimo của nghệ sĩ piano về tác phẩm "Nocturne cung Mi giáng trưởng, Op.9 số 2" của Chopin đã tạo nên bầu không khí mơ màng và thanh bình gần như có thể ngửi thấy được.

  • The trumpeter's pianissimo notes during the second movement of Rimsky-Korsakov's "Capriccio Espagnol" made the brass instrument sound delicate and almost ethereal.

    Những nốt nhạc pianissimo của người thổi kèn trumpet trong chương thứ hai của tác phẩm "Capriccio Espagnol" của Rimsky-Korsakov khiến cho nhạc cụ bằng đồng nghe thật tinh tế và gần như siêu thoát.