Định nghĩa của từ diminuendo

diminuendonoun

giảm dần

/dɪˌmɪnjuˈendəʊ//dɪˌmɪnjuˈendəʊ/

Từ "diminuendo" bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý "diminuire", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm cho nhỏ hơn". Trong âm nhạc, diminuendo (viết tắt là "dim.") là sự giảm dần về âm lượng hoặc cường độ, thường được biểu thị bằng ký hiệu âm nhạc ở cuối một cụm từ hoặc phần nhạc. Ký hiệu này bao gồm ba đường cong hướng xuống dưới, giống như một nụ cười úp ngược. Ký hiệu diminuendo thường đi kèm với các từ chỉ mức độ và tốc độ giảm âm lượng, chẳng hạn như "piano", "pianissimo" hoặc "espressivo". Thuật ngữ "diminuendo" phát triển từ nguồn gốc của nó trong vốn từ vựng âm nhạc tiếng Ý trong thời kỳ Baroque (1600-1750) và kể từ đó đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong ký hiệu âm nhạc phương Tây, được sử dụng trong nhiều thể loại khác nhau như nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc pop.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(âm nhạc) nhẹ dần

type danh từ

meaning(âm nhạc) sự nhẹ dần

meaningkhúc nhẹ dần

namespace
Ví dụ:
  • During the final movement of the symphony, the orchestra gradually played a diminuendo, decreasing in volume until the music came to a soft and graceful close.

    Trong chương cuối của bản giao hưởng, dàn nhạc dần dần chơi một bản nhạc diminuendo, giảm dần âm lượng cho đến khi bản nhạc kết thúc nhẹ nhàng và duyên dáng.

  • The singer gradually decreased the volume of her voice during the last notes of the song, creating a beautifully delicate diminuendo.

    Nữ ca sĩ dần dần giảm âm lượng giọng hát của mình ở những nốt cuối của bài hát, tạo nên âm hưởng diminuendo tinh tế tuyệt đẹp.

  • The sound of the wind chimes faded into a gentle diminuendo, adding a calming and tranquil atmosphere to the garden.

    Âm thanh của chuông gió dần chuyển thành âm thanh nhỏ dần, mang đến bầu không khí yên tĩnh và thư thái cho khu vườn.

  • The choir's voices gradually decreased in volume until they reached a peaceful diminuendo, leaving the audience spellbound.

    Giọng hát của ca đoàn dần dần nhỏ dần cho đến khi đạt đến độ nhỏ dần một cách yên bình, khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • The melody of the guitar gradually decreased in volume, leading to a serene and peaceful diminuendo.

    Âm lượng của giai điệu guitar dần dần giảm xuống, tạo nên giai điệu nhẹ nhàng và thanh bình.

  • The waves on the shore slowly diminished in volume, transforming into a tranquil silence that filled the air around me.

    Những con sóng trên bờ dần nhỏ lại, biến mất và nhường chỗ cho sự tĩnh lặng thanh bình bao trùm không khí xung quanh tôi.

  • The pianist skillfully executed a gradually decreasing crescendo-diminuendo technique, leaving the audience amazed.

    Nghệ sĩ piano đã khéo léo thực hiện kỹ thuật crescendo-diminuendo giảm dần, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The sound of the leaves rustling in the wind ultimately ended in a delicate diminuendo, making the surroundings seem silent for a while.

    Tiếng lá xào xạc trong gió cuối cùng kết thúc bằng một âm thanh nhỏ dần, khiến cho không gian xung quanh có vẻ im lặng trong một lúc.

  • The raindrops falling from the roof gradually grew softer, ending in a diminuendo that brought calmness to the surroundings.

    Những giọt mưa rơi từ mái nhà dần dần nhỏ dần, kết thúc bằng một âm thanh nhỏ dần, mang lại sự tĩnh lặng cho cảnh vật xung quanh.

  • The sound of the bird's song gradually decreased in volume until the bird fell silent, bringing the garden to a peaceful and serene state.

    Tiếng chim hót dần nhỏ dần cho đến khi chú chim im bặt, trả lại cho khu vườn trạng thái yên bình và thanh thản.