Định nghĩa của từ rallentando

rallentandoadverb

chậm lại

/ˌrælənˈtændəʊ//ˌrælənˈtændəʊ/

Thuật ngữ âm nhạc "rallentando" bắt nguồn từ các từ tiếng Ý 'rallentare' có nghĩa là 'làm chậm lại' và 'ando' là một thuật ngữ âm nhạc được sử dụng để chỉ sự dần dần. Trong ký hiệu âm nhạc, rallentando được đánh dấu bằng một ký hiệu giống như một hình tam giác hướng sang phải với một mô hình giống hình zíc zắc bên trong. Thuật ngữ "rallentando" được sử dụng trong các tác phẩm âm nhạc để biểu thị sự giảm dần nhịp độ, thường là ở cuối một bản nhạc hoặc trong một khoảng dừng kịch tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng như một sự chuyển tiếp giữa các phần tương phản của một tác phẩm, giúp tạo ra sự trôi chảy giữa chúng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ Baroque, trong thời kỳ đó các nhà soạn nhạc bắt đầu kết hợp các dấu hiệu năng động hơn vào các tác phẩm âm nhạc của họ. "Rallentando" lần đầu tiên được ghi chép trong các bản thảo từ thế kỷ 18, và kể từ đó đã trở thành một hướng dẫn âm nhạc nổi bật được các nhà soạn nhạc từ nhiều thể loại khác nhau sử dụng, chẳng hạn như nhạc cổ điển, nhạc lãng mạn và nhạc hiện đại. Tóm lại, "rallentando" là một thuật ngữ âm nhạc của Ý chỉ sự chậm dần của nhịp độ, bắt nguồn từ các từ "rallentare" và "ando". Việc sử dụng thuật ngữ này trong các sáng tác âm nhạc tạo nên sự chuyển tiếp mượt mà giữa các phần tương phản, giúp tạo ra một màn trình diễn năng động và sắc thái hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning với tốc độ giảm dần, chậm dần

typedanh từ

meaning đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần

namespace
Ví dụ:
  • As the slow and melancholic music reached its climax, the conductor signaled for the orchestra to rallentando, gradually decreasing the tempo and creating a poignant and emotionally charged conclusion.

    Khi bản nhạc chậm rãi và u sầu đạt đến cao trào, người chỉ huy ra hiệu cho dàn nhạc chơi chậm lại, dần dần giảm nhịp độ và tạo nên một kết thúc sâu sắc và đầy cảm xúc.

  • In the final movement of Beethoven's Symphony No. 6, the woodwinds take the lead in a section marked rallentando, depicting the tranquility of a serene forest before it erupts into a lively Allegro.

    Trong chương cuối của Bản giao hưởng số 6 của Beethoven, bộ kèn gỗ dẫn đầu trong một phần được đánh dấu là rallentando, mô tả sự yên tĩnh của một khu rừng thanh bình trước khi bùng nổ thành một bản Allegro sôi động.

  • At the end of the choir's performance of Mozart's Requiem, the conductor signaled for the singers to rallentando, allowing the finale's beautiful harmonies to resonate and evoke a sense of peace and stillness.

    Vào cuối phần trình diễn bản Requiem của Mozart của dàn hợp xướng, nhạc trưởng ra hiệu cho các ca sĩ rallentando, để những giai điệu tuyệt đẹp của bản nhạc kết thúc vang vọng và gợi lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • During the slow and soulful ballad "Unchained Melody," the vocalist eases into a rallentando, amplifying the intensity and emotion of the lyrics as the tempo gradually decreases.

    Trong bản ballad chậm rãi và đầy cảm xúc "Unchained Melody", ca sĩ hát chậm rãi theo nhịp rallentando, khuếch đại cường độ và cảm xúc của lời bài hát khi nhịp độ dần giảm xuống.

  • In the final scene of Tchaikovsky's Swan Lake ballet, the music slows as the swans begin their rallentando, leading to a serene and peaceful conclusion that leaves the audience breathless.

    Trong cảnh cuối của vở ballet Hồ thiên nga của Tchaikovsky, âm nhạc chậm lại khi những chú thiên nga bắt đầu nhảy rallentando, dẫn đến một kết thúc thanh bình và tĩnh lặng khiến khán giả nín thở.

  • During Johann Strauss II's "The Blue Danube Waltz," the tempo initially quickens, but soon after, the musicians signal for a rallentando, slowing the rhythm before erupting into a breathtaking crescendo.

    Trong bản "The Blue Danube Waltz" của Johann Strauss II, nhịp độ ban đầu nhanh hơn, nhưng ngay sau đó, các nhạc công rallentando, làm chậm nhịp điệu trước khi bùng nổ thành một đoạn cao trào ngoạn mục.

  • In the penultimate movement of Britten’s “War Requiem,” rallentando creates the desired atmospheric tension, leading to an evocative, emotional and memorable finale.

    Trong chương áp chót của tác phẩm “War Requiem” của Britten, rallentando tạo nên sự căng thẳng mong muốn trong bầu không khí, dẫn đến một kết thúc gợi cảm xúc và đáng nhớ.

  • After several energetic and dynamic minutes with Gluck's "Dance of the Blessed Spirits," the musicians rallentando, subduing the pace and offering the audience a softer and more contemplative conclusion.

    Sau vài phút sôi động và tràn đầy năng lượng với "Vũ điệu của các linh hồn được ban phước" của Gluck, các nhạc công bắt đầu chậm lại, kìm hãm nhịp độ và mang đến cho khán giả một kết thúc nhẹ nhàng và chiêm nghiệm hơn.

  • According to the score, Kato’s heart rate rallentando prior to her fatal fall in the movie “Memento” serves as a haunting subtle hint of what's to come.

    Theo nhạc phim, nhịp tim tăng nhanh của Kato trước khi cô ngã xuống trong bộ phim "Memento" đóng vai trò như một gợi ý tinh tế ám ảnh về những gì sắp xảy ra.

  • As the materials in the tablecloth repeatedly drape and rallentando, it creates a hypnotic and serene tranquility before

    Khi các vật liệu trong khăn trải bàn liên tục rủ xuống và bung ra, nó tạo ra một sự tĩnh lặng thôi miên và thanh thản trước