Định nghĩa của từ accelerando

accelerandonoun

tăng tốc

/əkˌseləˈrændəʊ//əkˌseləˈrændəʊ/

Từ "accelerando" bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý "accelerare", có nghĩa là "làm nhanh hơn" hoặc "làm nhanh hơn". Trong nhạc cổ điển, nhịp độ của một bản nhạc có thể được biểu thị bằng nhiều thuật ngữ tiếng Ý khác nhau, chẳng hạn như allegro (nhanh), andante (nhịp đi bộ). "Accelerando" là thuật ngữ hiện đại hơn được sử dụng trong nhạc cổ điển và đương đại để chỉ sự tăng dần nhịp độ, thường được biểu thị bằng một đường dốc với chữ accelerando được viết ở trên trong bản nhạc. Thuật ngữ "accelerando" xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một phần của danh mục thuật ngữ âm nhạc chuẩn.

Tóm Tắt

typetính từ,adv

meaning(nhạc) nhanh dần

typedanh từ

meaningbản nhạc chơi nhanh dần

namespace
Ví dụ:
  • The conductor signaled for the tempo of the orchestra to increase gradually with the command "accelerando."

    Người chỉ huy ra hiệu cho nhịp độ của dàn nhạc tăng dần bằng lệnh "accelerando".

  • As the final climax approached, the musician softly whispered "accelerando" to her pianist partner, urging a speedier pace for an even more impactful finish.

    Khi cao trào cuối cùng đến gần, nhạc sĩ thì thầm nhẹ nhàng "accelerando" với người bạn chơi piano của mình, thúc giục cô chơi nhanh hơn để có một kết thúc ấn tượng hơn.

  • During the ballet performance, the ballerina's graceful movement transitioned into a faster, more frenzied sequence thanks to the conductor's instruction to accelerate the music.

    Trong buổi biểu diễn ba lê, chuyển động duyên dáng của vũ công chuyển sang một chuỗi động tác nhanh hơn, điên cuồng hơn nhờ vào chỉ dẫn của nhạc trưởng để tăng tốc độ cho bản nhạc.

  • The percussion section frantically tapped their instruments in double time as the bandmaster shouted "accelerando" from the pit orchestra.

    Nhóm nhạc cụ gõ nhịp nhàng theo nhịp gấp đôi trong khi nhạc trưởng hét "accelerando" từ dàn nhạc giao hưởng.

  • In the middle of a symphonic masterpiece, the composer's composition began to pick up speed with the help of an accelerando marking.

    Giữa một kiệt tác giao hưởng, tác phẩm của nhà soạn nhạc bắt đầu tăng tốc với sự trợ giúp của kỹ thuật đánh dấu tăng tốc.

  • The musician's speeding pulse and rhythmic breath took over as she signaled to her ensemble members to increase their tempo with "accelerando."

    Nhịp tim nhanh và hơi thở nhịp nhàng của nhạc sĩ bắt đầu vang lên khi cô ra hiệu cho các thành viên trong nhóm tăng tốc độ bằng câu "accelerando".

  • The opera's final act reached its thrilling conclusion as the conductor's left hand came alive with "accelerando" waves, pushing the musicians to a blazing finale.

    Màn cuối của vở opera đạt đến hồi kết đầy phấn khích khi bàn tay trái của người chỉ huy trở nên sống động với những đợt sóng "accelerando", thúc đẩy các nhạc công đến một màn kết thúc rực lửa.

  • The record player's turntable spun faster as the lyrics reached their upbeat crescendo, with "accelerando" scribbled above the performer's name.

    Máy quay đĩa quay nhanh hơn khi lời bài hát đạt đến cao trào, với chữ "accelerando" được viết nguệch ngoạc phía trên tên người biểu diễn.

  • The conductor's rhythmic baton followed the accelerando symbol on the conductor's score, signaling the harpists and flute players to slowly quicken their pace.

    Cây gậy chỉ huy nhịp điệu của nhạc trưởng theo ký hiệu accelerando trên bản nhạc của nhạc trưởng, báo hiệu cho người chơi đàn hạc và sáo từ tăng tốc độ.

  • The playing speed of the instrumentalists climbing higher and higher, dovetailing with the line "accelerando" in the composer's cyanatic, chromatic music sheet.

    Tốc độ chơi nhạc của các nghệ sĩ ngày càng cao hơn, hòa quyện với câu "accelerando" trong bản nhạc có sắc độ lục lam của nhà soạn nhạc.