Định nghĩa của từ sostenuto

sostenutoadverb, adjective

được hỗ trợ

/ˌsɒstəˈnjuːtəʊ//ˌsɑːstəˈnuːtəʊ/

Từ tiếng Ý "sostenuto" bắt nguồn từ động từ "sostenere", có nghĩa là "duy trì". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh ca hát, khi nó ám chỉ khả năng duy trì một nốt nhạc kéo dài của ca sĩ mà không để nó biến mất. Trong thế giới nhạc cụ bàn phím, "sostenuto" ám chỉ hành động của bàn đạp duy trì, cho phép người chơi giữ một số nốt nhạc nhất định trong khi tay họ rảnh để chơi các nốt nhạc khác. Bàn đạp "sostenuto", thường nằm ở giữa bàn phím, đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên đàn piano trong thế kỷ 19. Cơ chế của nó cho phép giữ một số nốt nhạc nhất định mà không ảnh hưởng đến âm thanh tổng thể của đàn piano, tạo ra âm thanh đặc biệt, phong phú, đặc biệt nổi bật trong âm nhạc hiện đại. Tóm lại, thuật ngữ "sostenuto" có lịch sử lâu đời trong âm nhạc, có từ thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong cả biểu diễn ca hát và nhạc cụ bàn phím. Nó được dùng để chỉ một kỹ thuật cho phép người biểu diễn duy trì một số nốt nhất định trong khi phát ra những nốt khác, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played the second movement of the sonata with a sostenuto touch, allowing the melody to linger in the air before fading away.

    Nghệ sĩ piano chơi chương thứ hai của bản sonata với kỹ thuật sostenuto, để giai điệu ngân vang trong không khí trước khi biến mất.

  • The violinist gently swept her bow across the strings, holding the notes with a sostenuto flourish in the final chorus of the symphony.

    Người nghệ sĩ vĩ cầm nhẹ nhàng lướt cây vĩ trên các dây đàn, giữ các nốt nhạc với nhịp sostenuto uyển chuyển trong đoạn điệp khúc cuối cùng của bản giao hưởng.

  • The choir sang the hymn with a sostenuto cadence, allowing the harmonies to blend and resonate in a solemn and powerful finale.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca với nhịp điệu sostenuto, cho phép các giai điệu hòa quyện và cộng hưởng trong một đoạn kết trang nghiêm và mạnh mẽ.

  • The brass band played the fanfare with a sostenuto fanfare, giving each note a rich and sustained resonance that echoed through the stadium.

    Ban nhạc kèn đồng chơi nhạc hiệu với nhịp điệu sostenuto, tạo cho mỗi nốt nhạc một sự cộng hưởng phong phú và kéo dài, vang vọng khắp sân vận động.

  • The cellist caressed the strings with a sostenuto legato, drawn-out and luscious, in the heart of the concerto.

    Nghệ sĩ chơi đàn cello vuốt ve những dây đàn bằng kỹ thuật sostenuto legato, kéo dài và du dương, ở phần trung tâm của bản concerto.

  • The sopranos sang the aria with a sostenuto vibrato, filled with emotion and tender melody.

    Các giọng nữ cao hát aria với giọng rung sostenuto, đầy cảm xúc và giai điệu dịu dàng.

  • The symphony orchestra played the finale with a sostenuto swell, rising and falling on a wave of sound that left the audience stunned.

    Dàn nhạc giao hưởng chơi bản kết thúc với giai điệu sostenuto, lên xuống theo làn sóng âm thanh khiến khán giả vô cùng choáng váng.

  • The flutist played the final notes with a sostenuto fluttering, a delicate and infused sound that brought the piece to a peaceful close.

    Người chơi sáo chơi những nốt cuối cùng với nhịp sostenuto rung động, một âm thanh tinh tế và truyền cảm đưa tác phẩm đến hồi kết thanh bình.

  • The choir sang the anthem with a sostenuto resonance, a rich and heavy chord infused with patriotism and pride.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca với âm vang sostenuto, một hợp âm phong phú và mạnh mẽ thấm đẫm lòng yêu nước và tự hào.

  • The dancers moved with a sostenuto grace, each step lingering on the floor as though possessed by the music itself.

    Các vũ công di chuyển với sự duyên dáng sostenuto, mỗi bước chân đều nấn ná trên sàn như thể bị chính âm nhạc chiếm hữu.