- The teacher was well versed in the intricacies of Shakespearean literature, and her students benefited greatly from her profound knowledge.
Cô giáo này rất am hiểu về những nét phức tạp của văn học Shakespeare, và học sinh của cô được hưởng lợi rất nhiều từ kiến thức sâu rộng của cô.
- As an accomplished linguist, the diplomat was well versed in the nuances of multiple foreign languages, making him an invaluable asset to his country's international relations efforts.
Là một nhà ngôn ngữ học tài năng, nhà ngoại giao này rất thông thạo các sắc thái của nhiều ngôn ngữ nước ngoài, khiến ông trở thành tài sản vô giá cho những nỗ lực quan hệ quốc tế của đất nước mình.
- The seasoned detective was well versed in the gritty underbelly of the city's criminal element, allowing him to crack even the most complex cases.
Vị thám tử dày dạn kinh nghiệm này rất am hiểu về thế giới ngầm của bọn tội phạm trong thành phố, giúp anh phá được cả những vụ án phức tạp nhất.
- The musician was well versed in a wide range of genres, from classical to contemporary, and skillfully incorporated various elements into her own compositions.
Nhạc sĩ này rất thành thạo trong nhiều thể loại nhạc, từ cổ điển đến đương đại, và khéo léo kết hợp nhiều yếu tố khác nhau vào các sáng tác của mình.
- The lawyer was well versed in the intricacies of the law, having worked in the field for over a decade, and was able to effectively argue her client's case in court.
Luật sư này rất am hiểu về những phức tạp của luật pháp, đã làm việc trong lĩnh vực này hơn một thập kỷ và có thể tranh luận hiệu quả cho vụ án của thân chủ mình tại tòa.
- The athlete was well versed in his sport, having competed at the national level for years, and was a formidable opponent in any match.
Vận động viên này rất thành thạo môn thể thao của mình, đã thi đấu ở cấp quốc gia trong nhiều năm và là đối thủ đáng gờm trong bất kỳ trận đấu nào.
- The scientist was well versed in the latest advancements in her field, keeping up-to-date with the latest research and publications.
Nhà khoa học này rất am hiểu những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực của mình, luôn cập nhật những nghiên cứu và ấn phẩm mới nhất.
- The chef was well versed in the intricacies of multiple cuisines, allowing her to create unique and exciting fusion dishes that delighted her customers.
Đầu bếp rất am hiểu về sự phức tạp của nhiều nền ẩm thực, giúp cô tạo ra những món ăn kết hợp độc đáo và hấp dẫn làm hài lòng khách hàng.
- The historian was well versed in the finer points of history, from ancient civilizations to modern-day events, and could provide in-depth insights into the past.
Nhà sử học rất am hiểu về những chi tiết cụ thể của lịch sử, từ các nền văn minh cổ đại đến các sự kiện hiện đại, và có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về quá khứ.
- The web developer was well versed in the latest web design and development techniques, ensuring his clients' websites were optimized, functional, and aesthetically pleasing.
Nhà phát triển web rất am hiểu các kỹ thuật thiết kế và phát triển web mới nhất, đảm bảo các trang web của khách hàng được tối ưu hóa, có chức năng và tính thẩm mỹ cao.