Definition of proficient

proficientadjective

thành thạo

/prəˈfɪʃnt//prəˈfɪʃnt/

The English word "proficient" originated from the Latin word "proficientem," meaning "accomplished" or "skilled." In the medieval era, the word made its way into Old French as "proficient" or "profficient," where it acquired the meaning of "skilled" or "experienced" in various fields. In the 14th century, during the Middle English period, the word evolved into "profitable" or "proffitable," which is still used in some dialects today. However, by the 16th century, the word's usage shifted towards meaning "skilled" or "accomplished" specifically in academic or professional settings. From the 17th century onwards, the word "proficient" was commonly used in British English to describe individuals who had acquired a high level of expertise or knowledge in a particular field or subject. Today, the word is widely used around the world to refer to individuals who have demonstrated a high level of skill, knowledge, and expertise in their respective fields.

Summary
type tính từ
meaningtài giỏi, giỏi giang, thành thạo
exampleto be proficient in cooking: thành thạo trong việc nấu nướng
type danh từ
meaningchuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
exampleto be proficient in cooking: thành thạo trong việc nấu nướng
namespace
Example:
  • Jane is proficient in speaking multiple languages, making her a valuable asset to any multinational company.

    Jane có khả năng nói thành thạo nhiều ngôn ngữ, khiến cô trở thành tài sản giá trị cho bất kỳ công ty đa quốc gia nào.

  • After years of practice, Sarah has become proficient in playing the piano, earning her a spot in a local symphony orchestra.

    Sau nhiều năm luyện tập, Sarah đã chơi piano thành thạo và giành được một vị trí trong dàn nhạc giao hưởng địa phương.

  • The surgeon's proficiency in performing complex surgeries has earned him a solid reputation in the medical community.

    Trình độ thành thạo trong việc thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp đã mang lại cho bác sĩ danh tiếng vững chắc trong cộng đồng y khoa.

  • Leonardo's proficiency in drawing and painting during the Renaissance made him one of the most renowned artists of all time.

    Tài năng hội họa của Leonardo trong thời kỳ Phục Hưng đã giúp ông trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất mọi thời đại.

  • Maria is proficient in using all current accounting software, which is a major asset to her employer.

    Maria có khả năng sử dụng thành thạo tất cả các phần mềm kế toán hiện hành, đây là một lợi thế lớn của công ty cô.

  • Students who are proficient in math and science typically perform better in school and may be eligible for advanced placement courses.

    Học sinh thành thạo toán và khoa học thường có kết quả học tập tốt hơn ở trường và có thể đủ điều kiện tham gia các khóa học nâng cao.

  • The salesperson was proficient at understanding the customer's needs and was able to provide personalized solutions, making them a top performer in the company.

    Nhân viên bán hàng có khả năng hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và có thể cung cấp các giải pháp phù hợp với từng cá nhân, giúp họ trở thành nhân viên có thành tích cao nhất trong công ty.

  • John's proficiency in coding allowed him to quickly identify and fix any software errors, making him an indispensable member of his team.

    Trình độ lập trình thành thạo của John cho phép anh nhanh chóng xác định và sửa mọi lỗi phần mềm, khiến anh trở thành thành viên không thể thiếu trong nhóm.

  • As an experienced runner, Linda's proficiency in endurance races earned her a spot in the national team.

    Là một vận động viên chạy bộ giàu kinh nghiệm, khả năng thành thạo của Linda trong các cuộc đua sức bền đã giúp cô có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • With her proficiency in project management, Katie was able to flawlessly lead a team of professionals to complete a complex project within the deadlines and budget constraints.

    Với khả năng quản lý dự án thành thạo, Katie có thể lãnh đạo một nhóm chuyên gia hoàn thành một dự án phức tạp trong thời hạn và ngân sách cho phép.

Related words and phrases