chuyên nghiệp
/ˈekspɜːtli//ˈekspɜːrtli/"Expertly" traces its roots back to the Latin word "expertus," meaning "experienced" or "skilled." This word entered English as "expert" in the 14th century, denoting someone possessing specialized knowledge or skill. The suffix "-ly" was added to "expert" to create the adverb "expertly" in the 16th century. This addition signifies a manner of acting with skill and knowledge, indicating the performance of something in a way that reflects expertise.
Đầu bếp đã khéo léo chuẩn bị bữa ăn năm món, kết hợp khéo léo hương vị và kết cấu để tạo nên trải nghiệm ẩm thực xa hoa.
Người vũ công di chuyển trên sân khấu một cách uyển chuyển và duyên dáng đến mức chỉ có thể diễn tả là được thực hiện một cách chuyên nghiệp.
Tác giả đã khéo léo xây dựng nên một cuốn tiểu thuyết chứa đầy ẩn dụ phong phú, hình ảnh sống động và sự phát triển nhân vật phức tạp.
Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc cổ điển một cách điêu luyện, điều khiển thành thạo cây vĩ cầm để tạo ra những giai điệu đẹp đến ám ảnh.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách chuyên nghiệp, đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng đồng thời kết hợp các giải pháp sáng tạo và bền vững.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách chuyên nghiệp, khéo léo cầm dao mổ và khéo léo di chuyển xung quanh các cơ quan quan trọng.
Giáo viên đã hướng dẫn lớp học một cách chuyên nghiệp, kiên nhẫn trả lời các câu hỏi và làm cho các khái niệm phức tạp trở nên đơn giản.
Người thợ làm bánh đã khéo léo biến những nguyên liệu đơn giản thành một kiệt tác tinh tế, thể hiện sự sáng tạo và nghệ thuật của họ.
Người phát biểu đã trình bày bài phát biểu một cách chuyên nghiệp, thu hút khán giả bằng sức lôi cuốn và uy tín của mình.
Người họa sĩ đã khéo léo pha trộn màu sắc trên vải, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật sống động và kích thích.