Definition of conversant

conversantadjective

thân giao

/kənˈvɜːsnt//kənˈvɜːrsnt/

The word "conversant" originated in the late 14th century from the Latin word "conversāns," meaning "living together" or "having dealings with." In its early usage, the term "conversant" referred to someone who was spiritually "companionable" or "fitting for conversation" with others, often in a religious context. Over time, the meaning of the word broadened to include anyone who was knowledgeable or skilled in a particular topic, such as a "conversant in Greek" or a "conversant in astronomy." Today, "conversant" is commonly used to describe someone who is familiar with or well-versed in a particular subject matter, whether it be academic, professional, or personal. Without the historical evolution of the term, "conversant" would not be recognized as an important and nuanced word in the English language, helping us to describe people who have both depth and breadth of knowledge in a variety of areas.

Summary
type tính từ
meaningthân mật, thân thiết
exampleconversant with someone: thân mật với ai, thân thiết với ai
meaningbiết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
examplenot yet conversant with the new rules: chưa biết những điều lệ mới
exampleconversant with something: thạo việc gì
meaning(: about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới
namespace
Example:
  • Sarah is conversant in both Spanish and French, making her a valuable asset on international business trips.

    Sarah thông thạo cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, khiến cô trở thành một nhân tố có giá trị trong các chuyến công tác quốc tế.

  • The science major stayed conversant with the newest theories by attending weekly seminars.

    Chuyên ngành khoa học luôn cập nhật những lý thuyết mới nhất bằng cách tham dự các hội thảo hàng tuần.

  • As a lifelong resident of the city, Mark is conversant with its unique cultural and political landscape.

    Là cư dân sống lâu năm tại thành phố này, Mark hiểu rõ bối cảnh văn hóa và chính trị độc đáo của nơi này.

  • Following a lengthy research project, the doctoral candidate presented a thesis that demonstrated her conversance with the latest debates in her field.

    Sau một dự án nghiên cứu dài hạn, ứng viên tiến sĩ đã trình bày luận án chứng minh sự am hiểu của cô về các cuộc tranh luận mới nhất trong lĩnh vực của mình.

  • The journalist's questioning was conversant with the intricacies of the legal case, revealing her deep knowledge of the subject.

    Câu hỏi của nhà báo thể hiện sự am hiểu sâu sắc về những phức tạp của vụ án, cho thấy cô có hiểu biết sâu sắc về vấn đề này.

  • In order to stay conversant with global affairs, the politician maintained an ambitious reading list.

    Để theo kịp tình hình thế giới, chính trị gia này đã lập một danh sách đọc đầy tham vọng.

  • The foreign policy expert's conversance with diplomatic history allowed her to provide nuanced insights for the government's decision-making process.

    Sự am hiểu của chuyên gia chính sách đối ngoại về lịch sử ngoại giao đã cho phép bà đưa ra những hiểu biết sâu sắc về quá trình ra quyết định của chính phủ.

  • The biotechnology executive's conversance with cutting-edge medicalscience was on full display during his engaging conference address.

    Sự hiểu biết sâu sắc của giám đốc công nghệ sinh học về khoa học y học tiên tiến đã được thể hiện đầy đủ trong bài phát biểu hấp dẫn của ông tại hội nghị.

  • Although not a native speaker, the nonprofit director was conversant in the local dialect, making communication with community leaders a breeze.

    Mặc dù không phải là người bản xứ, nhưng giám đốc tổ chức phi lợi nhuận này lại thông thạo phương ngữ địa phương, giúp việc giao tiếp với các nhà lãnh đạo cộng đồng trở nên dễ dàng.

  • The litigator's conversance with legal precedent proved critical in securing a favorable settlement for his client.

    Sự am hiểu tiền lệ pháp lý của người kiện tụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giải quyết có lợi cho thân chủ của mình.