Definition of railway

railwaynoun

đường sắt

/ˈreɪlweɪ/

Definition of undefined

The word "railway" is a combination of two words: "rail" and "way." The term "rail" originated from the Middle English word "rayle," which referred to a wooden or metal bar used to support a path. "Way" is an old English word meaning "road" or "path." The earliest use of the word "railway" in English dates back to the early 19th century, when horse-drawn wagons began to run on iron rails. This system of transportation quickly evolved, leading to the invention of the steam locomotive and the rise of the modern railway.

Summary
type danh từ
meaningđường sắt, đường xe lửa, đường ray
meaning(định ngữ) (thuộc) đường sắt
examplerailway company: công ty đường sắt
examplerailway car (carriage, coach): toa xe lửa
examplerailway engine: đầu máy xe lửa
namespace

a track with rails on which trains run

một đường ray có đường ray để tàu chạy

Example:
  • The railway is still under construction.

    Đường sắt vẫn đang được xây dựng.

  • a disused railway

    một tuyến đường sắt không sử dụng

  • They are doing maintenance work on the railway.

    Họ đang làm công việc bảo trì trên đường sắt.

  • Follow the path west along the old railway track.

    Đi theo con đường phía tây dọc theo đường ray xe lửa cũ.

  • a railway bridge/tunnel

    cầu/đường hầm đường sắt

a system of tracks, together with the trains that run on them, and the organization and people needed to operate them

một hệ thống đường ray, cùng với các đoàn tàu chạy trên đó, tổ chức và con người cần thiết để vận hành chúng

Example:
  • Her father worked on the railways.

    Cha cô làm việc trên đường sắt.

  • a railway station

    một nhà ga đường sắt

  • a railway worker/company

    một công nhân/công ty đường sắt

  • the Midland Railway

    đường sắt trung du

  • a model railway

    đường sắt kiểu mẫu

Extra examples:
  • A miniature railway runs around the park.

    Một tuyến đường sắt thu nhỏ chạy quanh công viên.

  • He is a lifelong railway enthusiast.

    Anh ấy là một người đam mê đường sắt suốt đời.

  • Such speed of travel was unimaginable before the railway age.

    Tốc độ di chuyển như vậy là điều không thể tưởng tượng được trước thời đại đường sắt.

  • The railways carry millions of tons of freight every year.

    Đường sắt vận chuyển hàng triệu tấn hàng hóa mỗi năm.

  • Tourists can take the funicular railway to the top of the mountain.

    Du khách có thể đi đường sắt leo núi lên đỉnh núi.

Related words and phrases