Definition of procedure

procedurenoun

thủ tục

/prəˈsiːdʒə/

Definition of undefined

The word "procedure" originates from the Latin word "procedere," which means "to go forward" or "to proceed." In the 15th century, the term referred to the act of proceeding or making progress in a particular course of action. Over time, the meaning of the word evolved to include the idea of a series of steps or actions taken to achieve a specific goal or outcome. In medical and scientific contexts, the term "procedure" typically refers to a specific technique or method used to diagnose, treat, or study a condition. For example, a surgical procedure might involve a series of steps performed on a patient to repair or remove a damaged or diseased organ. Today, the term "procedure" is widely used across various fields, including medicine, law, business, and more, to describe a standardized set of steps or actions taken to achieve a specific objective.

Summary
type danh từ
meaningthủ tục
examplelegal procedure: thủ tục luật pháp
examplethe procedure of the meeting: thủ tục hội nghị
typeDefault_cw
meaningthủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
meaningantithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
meaningaudit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm
namespace

a way of doing something, especially the usual or correct way

một cách để làm một cái gì đó, đặc biệt là cách thông thường hoặc đúng cách

Example:
  • emergency/safety/disciplinary procedures

    thủ tục khẩn cấp/an toàn/kỷ luật

  • Making a complaint is quite a simple procedure.

    Việc khiếu nại là một thủ tục khá đơn giản.

  • The school in this case did not follow the correct procedure.

    Trường học trong trường hợp này đã không thực hiện đúng quy trình.

  • to follow normal/standard/the proper procedure

    làm theo thông thường/tiêu chuẩn/quy trình thích hợp

  • To ensure high quality, all products go through rigorous testing procedures.

    Để đảm bảo chất lượng cao, tất cả các sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.

  • The procedure for logging on to the network involves a password.

    Quy trình đăng nhập vào mạng liên quan đến mật khẩu.

  • Any complaint has to be investigated under our complaints procedure.

    Mọi khiếu nại phải được điều tra theo thủ tục khiếu nại của chúng tôi.

  • All experiments were performed according to standard procedures.

    Tất cả các thí nghiệm được thực hiện theo quy trình tiêu chuẩn.

Extra examples:
  • A straightforward complaints procedure must be established from the outset.

    Một thủ tục khiếu nại đơn giản phải được thiết lập ngay từ đầu.

  • An attempt was made to standardize the procedure.

    Một nỗ lực đã được thực hiện để tiêu chuẩn hóa thủ tục.

  • Banks began to review their credit procedures.

    Các ngân hàng bắt đầu xem xét lại các thủ tục tín dụng của mình.

  • The pilots completed the emergency procedures.

    Các phi công đã hoàn tất thủ tục khẩn cấp.

  • There are standard procedures for dismissing staff.

    Có những thủ tục tiêu chuẩn để sa thải nhân viên.

Related words and phrases

the official or formal order or way of doing something, especially in business, law or politics

trật tự chính thức hoặc chính thức hoặc cách làm điều gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh, luật pháp hoặc chính trị

Example:
  • court/legal/parliamentary procedure

    thủ tục tòa án/pháp lý/nghị viện

a medical operation

một hoạt động y tế

Example:
  • a routine surgical procedure

    một thủ tục phẫu thuật thông thường

  • to perform/undergo a procedure

    thực hiện/trải qua một thủ tục

Extra examples:
  • He could no longer perform delicate procedures such as angioplasty.

    Anh ấy không còn có thể thực hiện các thủ tục phức tạp như nong mạch vành.

  • Women who undergo the procedure may be unable to breastfeed.

    Phụ nữ trải qua thủ thuật này có thể không thể cho con bú.

  • invasive surgical procedures

    các thủ thuật phẫu thuật xâm lấn

  • the most popular cosmetic procedure in the nation

    quy trình thẩm mỹ phổ biến nhất trên toàn quốc