đường thủy
/ˈwɔːtəweɪ//ˈwɔːtərweɪ/"Waterway" is a compound word formed by combining "water" and "way." * **Water** is an old English word, derived from the Proto-Germanic word "watar," meaning "water, sea." * **Way** is also an old English word, from the Proto-Germanic word "wegaz," meaning "road, path, journey." Therefore, "waterway" literally means "a way for water," referring to a navigable body of water, like a river, canal, or channel.
Sông Mississippi là tuyến đường thủy chính trải dài hơn 2.300 dặm qua mười tiểu bang ở Hoa Kỳ.
Những người đi thuyền thích đi thuyền trên dòng nước yên tĩnh của Ngũ Đại Hồ.
Kênh đào Erie, chảy từ Albany tới Buffalo, đã biến New York thành một trung tâm giao thông quan trọng vào thế kỷ 19.
Kênh đào Panama nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương thông qua một tuyến đường thủy ở phần hẹp nhất của eo đất Panama.
Sông Chao Phraya, còn được gọi là Sông của các vị vua, là tuyến đường thủy quan trọng ở Thái Lan, đóng vai trò hỗ trợ nền kinh tế và văn hóa của đất nước.
Kênh đào Suez là tuyến đường vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả giữa châu Âu và châu Á, đi qua giữa Ai Cập.
Sông Yukon chảy qua một số vùng hoang dã xa xôi và nguyên sơ nhất ở Bắc Mỹ, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho hoạt động chèo thuyền và câu cá.
Sông Richelieu, bắt nguồn từ vùng đông bắc nước Mỹ và đổ vào sông St. Lawrence, đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh năm 1812.
Sông Rhine chảy qua Đức, Pháp, Hà Lan và Thụy Sĩ, nối liền một số thành phố lâu đời và đẹp nhất châu Âu.
Hệ thống sông Tigris-Euphrates, trải dài qua Iraq, Syria và Thổ Nhĩ Kỳ, là tuyến đường giao thông quan trọng trong hàng nghìn năm.