Definition of direction

directionnoun

sự điều khiển, sự chỉ huy

/dɪˈrɛkʃn//dʌɪˈrɛkʃn/

Definition of undefined

The word "direction" has its roots in Latin. The Latin word "directio" means "leading" or "guiding", and is derived from "diregere", which is a combination of "di" meaning "straight" or "direct" and "regere" meaning "to rule" or "to guide". In the 14th century, the Middle English word "direction" emerged, initially referring to the act of directing something, such as one's gaze or attention. Over time, the meaning of the word expanded to include the sense of guiding or controlling the movement or progress of something, whether physical or abstract. Today, the word "direction" is used in a variety of contexts, including navigation, instruction, and leadership.

where to

the general position a person or thing moves or points towards

vị trí chung mà một người hoặc vật di chuyển hoặc hướng tới

Example:
  • They headed in the direction of the village.

    Họ đi về hướng ngôi làng.

  • She pointed in my direction.

    Cô ấy chỉ về phía tôi.

  • They hit a truck coming in the opposite direction.

    Họ tông vào một chiếc xe tải đang đi ngược chiều.

  • The road was blocked in both directions.

    Con đường bị chặn ở cả hai hướng.

  • The aircraft was flying in a northerly direction.

    Máy bay đang bay theo hướng bắc.

  • in the right/wrong direction

    theo hướng đúng/sai

  • When the police arrived, the crowd scattered in all directions.

    Khi cảnh sát đến, đám đông đã tản ra mọi hướng.

  • Has the wind changed direction?

    Gió có đổi hướng không?

  • I lost all sense of direction (= I didn't know which way to go).

    Tôi mất hết ý thức về phương hướng (= tôi không biết phải đi đường nào).

Extra examples:
  • A scanner deflects the laser beam in horizontal and vertical directions.

    Máy quét làm lệch chùm tia laser theo hướng ngang và dọc.

  • Dan followed the direction the sign had pointed.

    Dan đi theo hướng mà biển báo đã chỉ.

  • He started to run in a random direction.

    Anh bắt đầu chạy theo một hướng ngẫu nhiên.

  • I can't come with you, but I can point you in the general direction.

    Tôi không thể đi cùng bạn, nhưng tôi có thể chỉ cho bạn hướng đi chung.

  • I didn't see the accident because I was facing in the opposite direction.

    Tôi không nhìn thấy vụ tai nạn vì tôi đang quay mặt về hướng ngược lại.

  • I don't have much sense of direction.

    Tôi không có nhiều khả năng định hướng.

  • I fired in the general direction of the officer's head, and missed.

    Tôi bắn theo hướng chung của đầu viên sĩ quan và trượt.

  • I prefer to be facing the direction of travel.

    Tôi thích quay mặt về hướng di chuyển hơn.

  • I was being pushed in one direction.

    Tôi đã bị đẩy về một hướng.

  • She followed the direction of his gaze.

    Cô nhìn theo hướng ánh mắt của anh.

  • I measured the distance and compass direction between successive positions.

    Tôi đo khoảng cách và hướng la bàn giữa các vị trí liên tiếp.

  • People came running from all directions.

    Mọi người chạy đến từ mọi hướng.

  • She shoved Sarah in a general forward direction.

    Cô ấy đẩy Sarah về phía trước.

  • She stalked away, in no particular direction.

    Cô ấy bước đi, không có hướng nào cụ thể.

  • People passed by without a glance in her direction.

    Mọi người đi qua mà không thèm nhìn cô lấy một lần.

  • Suddenly, the wind switched directions.

    Đột nhiên gió đổi hướng.

  • The adults gazed in the direction indicated.

    Người lớn nhìn theo hướng được chỉ định.

  • The blast sent debris flying in all directions.

    Vụ nổ khiến các mảnh vỡ văng ra mọi hướng.

  • The convoy is moving in the direction of the capital.

    Đoàn xe đang di chuyển về hướng thủ đô.

  • The current flows in a south-easterly direction.

    Dòng chảy có hướng Đông Nam.

  • The ride in the reverse direction is a mere $4.

    Chuyến đi ngược lại chỉ tốn 4 đô la.

  • The runway was constructed in a north-south direction.

    Đường băng được xây dựng theo hướng Bắc Nam.

  • They were both going in the same direction.

    Cả hai đều đi về cùng một hướng.

  • Turn the dial in a clockwise direction.

    Xoay mặt số theo chiều kim đồng hồ.

  • Unfortunately, we were going in the wrong direction.

    Thật không may, chúng tôi đã đi sai hướng.

  • We both walked off in separate directions.

    Cả hai chúng tôi đi về hai hướng khác nhau.

  • What happens if you reverse the direction of the current?

    Điều gì xảy ra nếu bạn đảo ngược hướng của dòng điện?

  • When sailing, keep a constant check on changes in wind direction.

    Khi chèo thuyền, hãy liên tục kiểm tra những thay đổi về hướng gió.

  • Which direction do we have to take?

    Chúng ta phải đi theo hướng nào?

  • a house oriented exactly to the cardinal directions

    một ngôi nhà được định hướng chính xác theo các hướng chính

  • He ran off in the direction of the river.

    Anh ta bỏ chạy về hướng bờ sông.

  • I realized we were travelling in the wrong direction.

    Tôi nhận ra chúng tôi đang đi sai hướng.

  • The car was going in the other direction.

    Chiếc xe đã đi về hướng khác.

  • I had researched the average speed and direction of winds and currents along the route.

    Tôi đã nghiên cứu tốc độ và hướng trung bình của gió và dòng chảy dọc tuyến đường.

  • There was a shriek of laughter from the direction of Sarah's room.

    Có một tiếng cười lớn phát ra từ hướng phòng của Sarah.

  • The report gives a brief nod in the direction of green issues before coming down firmly on the side of the market.

    Báo cáo đưa ra một cái nhìn ngắn gọn về hướng các vấn đề xanh trước khi đi xuống một cách chắc chắn về phía thị trường.

instructions

instructions about how to do something, where to go, etc.

hướng dẫn về cách làm điều gì đó, đi đâu, v.v.

Example:
  • Let's stop and ask for directions.

    Hãy dừng lại và hỏi đường.

  • A farmer gave us directions to the town.

    Một người nông dân đã chỉ đường cho chúng tôi đến thị trấn.

  • With all pesticides, follow the directions for use carefully.

    Với tất cả các loại thuốc trừ sâu, hãy làm theo hướng dẫn sử dụng một cách cẩn thận.

  • Simple directions for assembling the model are printed on the box.

    Hướng dẫn lắp ráp mô hình đơn giản được in trên hộp.

Extra examples:
  • It's a local landmark, often used when giving directions to the town.

    Đó là một địa danh địa phương, thường được sử dụng khi chỉ đường đến thị trấn.

  • Are there any directions for putting up the tent?

    Có hướng dẫn dựng lều không?

  • Each card has step-by-step directions on one side.

    Mỗi thẻ có hướng dẫn từng bước ở một mặt.

  • Each chapter includes easy-to-follow directions for a variety of activities.

    Mỗi chương bao gồm các hướng dẫn dễ thực hiện cho nhiều hoạt động khác nhau.

  • Follow label directions for best results.

    Thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn để có kết quả tốt nhất.

  • It's ever so easy to cook. You just follow the directions on the packet.

    Thật dễ dàng để nấu ăn. Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn trên gói.

  • Just follow the online directions to take the quiz.

    Chỉ cần làm theo hướng dẫn trực tuyến để làm bài kiểm tra.

  • Can you give me directions for getting to John's?

    Bạn có thể chỉ đường cho tôi để đến John's được không?

  • Can you give me directions to the post office?

    Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới bưu điện không?

  • I'm always being asked for directions.

    Tôi luôn được hỏi đường.

  • If you want to come, I can send you directions.

    Nếu bạn muốn đến, tôi có thể gửi hướng dẫn cho bạn.

  • internet sites that offer everything from driving directions to subway maps

    các trang web cung cấp mọi thứ từ chỉ đường lái xe đến bản đồ tàu điện ngầm

  • Isabel's directions are always very precise.

    Chỉ dẫn của Isabel luôn rất chính xác.

  • She'd been given pretty clear directions, so she found the hotel easily.

    Cô đã được hướng dẫn khá rõ ràng nên cô tìm thấy khách sạn một cách dễ dàng.

  • The teacher gives specific directions and corrects your pose.

    Giáo viên hướng dẫn cụ thể và chỉnh sửa tư thế cho bạn.

  • We got directions to the hall from a man in the town.

    Chúng tôi nhận được chỉ đường đến hội trường từ một người đàn ông trong thị trấn.

  • signs providing directions to the new concert hall.

    biển chỉ đường tới phòng hòa nhạc mới.

development

the general way in which a person or thing develops

cách chung mà một người hoặc vật phát triển

Example:
  • The exhibition provides evidence of several new directions in her work.

    Triển lãm cung cấp bằng chứng về một số hướng đi mới trong công việc của cô.

  • I am very unhappy with the direction the club is taking.

    Tôi rất không hài lòng với hướng đi của câu lạc bộ.

  • He wants to take the company in a different direction.

    Anh ấy muốn đưa công ty đi theo một hướng khác.

  • Do you feel your career is heading/headed in the right direction?

    Bạn có cảm thấy sự nghiệp của mình đang đi/đi đúng hướng không?

  • It's only a small improvement, but at least it's a step in the right direction.

    Đó chỉ là một cải tiến nhỏ nhưng ít nhất đó là một bước đi đúng hướng.

  • The industry will continue to move in the direction of more automation.

    Ngành công nghiệp sẽ tiếp tục đi theo hướng tự động hóa nhiều hơn.

  • Do you think this represents a radical change of direction for the president?

    Bạn có nghĩ rằng điều này thể hiện một sự thay đổi triệt để về hướng đi của tổng thống?

Extra examples:
  • They are debating the future direction of the party.

    Họ đang tranh luận về hướng đi tương lai của đảng.

  • The case was beginning to take a new direction.

    Vụ việc bắt đầu rẽ sang một hướng mới.

  • the strategic direction of the company

    hướng đi chiến lược của công ty

  • the predicted direction of climate change in the near term

    hướng dự đoán của biến đổi khí hậu trong thời gian tới

  • the debate about the future direction of socialism

    cuộc tranh luận về hướng đi tương lai của chủ nghĩa xã hội

  • a step to change your life in a positive direction

    một bước để thay đổi cuộc sống của bạn theo hướng tích cực

  • We have to nudge politicians in the right direction.

    Chúng ta phải thúc đẩy các chính trị gia đi đúng hướng.

  • At least things are moving in the right direction now.

    Ít nhất bây giờ mọi thứ đang đi đúng hướng.

  • I'm uncertain about the general direction of the project.

    Tôi không chắc chắn về hướng đi chung của dự án.

  • This points to a promising new direction for cancer research.

    Điều này chỉ ra một hướng đi mới đầy hứa hẹn cho nghiên cứu ung thư.

  • The company needed to shift direction if it was going to survive.

    Công ty cần phải chuyển hướng nếu muốn tồn tại.

  • I felt the company was headed in a positive direction.

    Tôi cảm thấy công ty đang đi theo hướng tích cực.

  • America has not moved in the expected direction.

    Nước Mỹ đã không đi theo hướng mong đợi.

  • First determine the direction of your expected business growth.

    Đầu tiên hãy xác định hướng phát triển kinh doanh dự kiến ​​của bạn.

  • These incentives should move the industry in the desired direction.

    Những ưu đãi này sẽ đưa ngành đi theo hướng mong muốn.

  • His understanding of our business will further strengthen our strategic direction.

    Sự hiểu biết của ông về hoạt động kinh doanh của chúng tôi sẽ củng cố hơn nữa định hướng chiến lược của chúng tôi.

  • The proposals aim to set a new direction for local government.

    Các đề xuất nhằm mục đích thiết lập một hướng đi mới cho chính quyền địa phương.

  • While he was studying in Paris, his thinking suddenly veered off in a new direction.

    Khi đang học ở Paris, suy nghĩ của anh đột nhiên rẽ sang một hướng mới.

  • The recommendations indicate possible directions for further studies.

    Các khuyến nghị chỉ ra những hướng có thể cho các nghiên cứu tiếp theo.

  • The party must take a new direction if it is to survive.

    Đảng phải có một hướng đi mới nếu muốn tồn tại.

  • The new law is undoubtedly a step in the right direction, but it doesn't go far enough.

    Luật mới chắc chắn là một bước đi đúng hướng, nhưng nó vẫn chưa đi đủ xa.

  • She's a young woman, determining the direction of her life.

    Cô ấy là một phụ nữ trẻ, đang xác định hướng đi cho cuộc đời mình.

  • The book signals a shift in direction from her earlier novels.

    Cuốn sách này báo hiệu sự thay đổi hướng đi so với những tiểu thuyết trước đó của bà.

  • The first step in this direction will be a discussion with the unions.

    Bước đầu tiên theo hướng này sẽ là thảo luận với các công đoàn.

  • The story does not go in any particular direction.

    Câu chuyện không đi theo hướng cụ thể nào cả.

  • We can help companies assess the speed and direction of technological change.

    Chúng tôi có thể giúp các công ty đánh giá tốc độ và hướng thay đổi công nghệ.

  • It is hard to know which direction the Church will take.

    Thật khó để biết Giáo hội sẽ đi theo hướng nào.

  • The market is moving primarily in one direction.

    Thị trường chủ yếu chuyển động theo một hướng.

  • These figures may have to be revised in an upward direction.

    Những số liệu này có thể phải được điều chỉnh theo hướng đi lên.

  • He feels that his music is going in the same direction as that of his American counterparts.

    Anh ấy cảm thấy âm nhạc của mình đang đi cùng hướng với âm nhạc của các đồng nghiệp Mỹ.

  • It's time for me to change direction and try to find a new job.

    Đã đến lúc tôi phải thay đổi hướng đi và cố gắng tìm một công việc mới.

  • The benefits of new technology seem to be all in one direction.

    Những lợi ích của công nghệ mới dường như đều theo một hướng.

  • We are pulled in opposing directions by our emotions.

    Chúng ta bị kéo theo những hướng đối lập bởi cảm xúc của mình.

  • There are different considerations, often pulling in different directions.

    Có những cân nhắc khác nhau, thường kéo theo các hướng khác nhau.

  • This was a major change of direction for Britain's foreign policy.

    Đây là một sự thay đổi lớn về phương hướng trong chính sách đối ngoại của Anh.

where from

the general position a person or thing comes or develops from

vị trí chung mà một người hoặc vật đến hoặc phát triển từ

Example:
  • Support came from an unexpected direction.

    Hỗ trợ đến từ một hướng bất ngờ.

  • Let us approach the subject from a different direction.

    Chúng ta hãy tiếp cận chủ đề từ một hướng khác.

purpose

a purpose; an aim

một mục đích; một mục tiêu

Example:
  • We are looking for somebody with a clear sense of direction.

    Chúng tôi đang tìm kiếm ai đó có định hướng rõ ràng.

  • Once again her life felt lacking in direction.

    Một lần nữa cuộc sống của cô lại cảm thấy thiếu định hướng.

Extra examples:
  • the critical decisions that shape the direction of our lives

    những quyết định quan trọng định hình hướng đi của cuộc đời chúng ta

  • There seems to be no clear direction in policy.

    Dường như chưa có định hướng rõ ràng trong chính sách.

  • Do not let the discussion fragment into a desultory conversation with no clear direction.

    Đừng để cuộc thảo luận trở thành một cuộc trò chuyện rời rạc, không có định hướng rõ ràng.

control

the art of managing or guiding somebody/something

nghệ thuật quản lý hoặc hướng dẫn ai đó/cái gì đó

Example:
  • She was entrusted with the direction of the project.

    Cô được giao chỉ đạo dự án.

  • All work was produced by the students under the direction of John Williams.

    Tất cả công việc được thực hiện bởi các sinh viên dưới sự chỉ đạo của John Williams.

Extra examples:
  • All such research is under government direction.

    Tất cả các nghiên cứu như vậy đều dưới sự chỉ đạo của chính phủ.

  • They work under the direction of a senior manager.

    Họ làm việc dưới sự chỉ đạo của người quản lý cấp cao.

  • The new workers need direction from a supervisor.

    Các công nhân mới cần sự hướng dẫn từ người giám sát.

  • The teacher provided clear direction, but allowed children some autonomy.

    Giáo viên đưa ra hướng dẫn rõ ràng nhưng vẫn cho phép trẻ tự chủ một chút.

  • There was a lack of central direction in the service.

    Thiếu sự chỉ đạo tập trung trong dịch vụ.

  • The monarch looks to the archbishop for spiritual direction.

    Quốc vương trông cậy vào tổng giám mục để được hướng dẫn tâm linh.

film/movie

the instructions given by somebody directing a film or play

sự hướng dẫn được đưa ra bởi ai đó chỉ đạo một bộ phim hoặc vở kịch

Example:
  • There is some clever direction and the film is very well shot.

    Có một số chỉ đạo thông minh và bộ phim được quay rất tốt.

Related words and phrases

Related words and phrases

Idioms

pull in different/opposite directions
to have different aims that cannot be achieved together without causing problems
  • There are different considerations, often pulling in different directions.