the general position a person or thing moves or points towards
vị trí chung mà một người hoặc vật di chuyển hoặc hướng tới
- They headed in the direction of the village.
Họ đi về hướng ngôi làng.
- She pointed in my direction.
Cô ấy chỉ về phía tôi.
- They hit a truck coming in the opposite direction.
Họ tông vào một chiếc xe tải đang đi ngược chiều.
- The road was blocked in both directions.
Con đường bị chặn ở cả hai hướng.
- The aircraft was flying in a northerly direction.
Máy bay đang bay theo hướng bắc.
- in the right/wrong direction
theo hướng đúng/sai
- When the police arrived, the crowd scattered in all directions.
Khi cảnh sát đến, đám đông đã tản ra mọi hướng.
- Has the wind changed direction?
Gió có đổi hướng không?
- I lost all sense of direction (= I didn't know which way to go).
Tôi mất hết ý thức về phương hướng (= tôi không biết phải đi đường nào).
- A scanner deflects the laser beam in horizontal and vertical directions.
Máy quét làm lệch chùm tia laser theo hướng ngang và dọc.
- Dan followed the direction the sign had pointed.
Dan đi theo hướng mà biển báo đã chỉ.
- He started to run in a random direction.
Anh bắt đầu chạy theo một hướng ngẫu nhiên.
- I can't come with you, but I can point you in the general direction.
Tôi không thể đi cùng bạn, nhưng tôi có thể chỉ cho bạn hướng đi chung.
- I didn't see the accident because I was facing in the opposite direction.
Tôi không nhìn thấy vụ tai nạn vì tôi đang quay mặt về hướng ngược lại.
- I don't have much sense of direction.
Tôi không có nhiều khả năng định hướng.
- I fired in the general direction of the officer's head, and missed.
Tôi bắn theo hướng chung của đầu viên sĩ quan và trượt.
- I prefer to be facing the direction of travel.
Tôi thích quay mặt về hướng di chuyển hơn.
- I was being pushed in one direction.
Tôi đã bị đẩy về một hướng.
- She followed the direction of his gaze.
Cô nhìn theo hướng ánh mắt của anh.
- I measured the distance and compass direction between successive positions.
Tôi đo khoảng cách và hướng la bàn giữa các vị trí liên tiếp.
- People came running from all directions.
Mọi người chạy đến từ mọi hướng.
- She shoved Sarah in a general forward direction.
Cô ấy đẩy Sarah về phía trước.
- She stalked away, in no particular direction.
Cô ấy bước đi, không có hướng nào cụ thể.
- People passed by without a glance in her direction.
Mọi người đi qua mà không thèm nhìn cô lấy một lần.
- Suddenly, the wind switched directions.
Đột nhiên gió đổi hướng.
- The adults gazed in the direction indicated.
Người lớn nhìn theo hướng được chỉ định.
- The blast sent debris flying in all directions.
Vụ nổ khiến các mảnh vỡ văng ra mọi hướng.
- The convoy is moving in the direction of the capital.
Đoàn xe đang di chuyển về hướng thủ đô.
- The current flows in a south-easterly direction.
Dòng chảy có hướng Đông Nam.
- The ride in the reverse direction is a mere $4.
Chuyến đi ngược lại chỉ tốn 4 đô la.
- The runway was constructed in a north-south direction.
Đường băng được xây dựng theo hướng Bắc Nam.
- They were both going in the same direction.
Cả hai đều đi về cùng một hướng.
- Turn the dial in a clockwise direction.
Xoay mặt số theo chiều kim đồng hồ.
- Unfortunately, we were going in the wrong direction.
Thật không may, chúng tôi đã đi sai hướng.
- We both walked off in separate directions.
Cả hai chúng tôi đi về hai hướng khác nhau.
- What happens if you reverse the direction of the current?
Điều gì xảy ra nếu bạn đảo ngược hướng của dòng điện?
- When sailing, keep a constant check on changes in wind direction.
Khi chèo thuyền, hãy liên tục kiểm tra những thay đổi về hướng gió.
- Which direction do we have to take?
Chúng ta phải đi theo hướng nào?
- a house oriented exactly to the cardinal directions
một ngôi nhà được định hướng chính xác theo các hướng chính
- He ran off in the direction of the river.
Anh ta bỏ chạy về hướng bờ sông.
- I realized we were travelling in the wrong direction.
Tôi nhận ra chúng tôi đang đi sai hướng.
- The car was going in the other direction.
Chiếc xe đã đi về hướng khác.
- I had researched the average speed and direction of winds and currents along the route.
Tôi đã nghiên cứu tốc độ và hướng trung bình của gió và dòng chảy dọc tuyến đường.
- There was a shriek of laughter from the direction of Sarah's room.
Có một tiếng cười lớn phát ra từ hướng phòng của Sarah.
- The report gives a brief nod in the direction of green issues before coming down firmly on the side of the market.
Báo cáo đưa ra một cái nhìn ngắn gọn về hướng các vấn đề xanh trước khi đi xuống một cách chắc chắn về phía thị trường.