a method, style or manner of doing something
một phương pháp, phong cách hoặc cách làm một cái gì đó
- I prefer to do things the easy way.
Tôi thích làm mọi việc một cách dễ dàng hơn.
- I love him and I think he feels the same way.
Tôi yêu anh ấy và tôi nghĩ anh ấy cũng cảm thấy như vậy.
- I'm sure we can find a way to make this work.
Tôi chắc chắn chúng ta có thể tìm ra cách để thực hiện việc này.
- Using the subway is the only way to avoid the traffic.
Sử dụng tàu điện ngầm là cách duy nhất để tránh ùn tắc giao thông.
- That's no way to speak to your mother!
Đó không phải là cách để nói chuyện với mẹ của bạn!
- I'm not happy with this way of working.
Tôi không hài lòng với cách làm việc này.
- It's not what you say, it's the way that you say it.
Đó không phải là những gì bạn nói, mà là cách bạn nói.
- I hate the way she always criticizes me.
Tôi ghét cách cô ấy luôn chỉ trích tôi.
- I told you we should have done it my way!
Tôi đã nói với bạn là chúng ta nên làm theo cách của tôi!
- She dresses in the same way as her sister.
Cô ấy ăn mặc giống hệt chị gái mình.
- Infectious diseases can be acquired in several ways.
Các bệnh truyền nhiễm có thể mắc phải theo nhiều cách.
- In this way, we can track the storms as they move across the ocean.
Bằng cách này, chúng ta có thể theo dõi các cơn bão khi chúng di chuyển trên đại dương.
- It works in the way you'd expect.
Nó hoạt động theo cách bạn mong đợi.
- New technology has radically changed the way in which this work is done.
Công nghệ mới đã thay đổi hoàn toàn cách thức thực hiện công việc này.
- She writes in a way that is easy to understand.
Cô viết theo cách dễ hiểu nhất.
- I generally get what I want one way or another (= by some means).
Tôi thường đạt được những gì tôi muốn bằng cách này hay cách khác (= bằng cách nào đó).
- That's not the right way to hold a pair of scissors.
Đó không phải là cách đúng đắn để cầm một chiếc kéo.
- Artists began to invent new ways of painting.
Các nghệ sĩ bắt đầu phát minh ra những cách vẽ mới.
- Most people are creative in one way or another.
Hầu hết mọi người đều sáng tạo theo cách này hay cách khác.
- You'll have to close everything down and restart your computer. It's the only way.
Bạn sẽ phải đóng mọi thứ và khởi động lại máy tính của mình. Đó là cách duy nhất.
- to look at ways of improving language teaching
để xem xét các cách cải thiện việc giảng dạy ngôn ngữ
- I like the way (that) you did that.
Tôi thích cách bạn đã làm điều đó.
- There are several possible ways of dealing with this problem.
Có một số cách có thể giải quyết vấn đề này.
- They were asked to come up with ways of working more efficiently.
Họ được yêu cầu tìm ra cách làm việc hiệu quả hơn.
- This is the best way of keeping in touch with friends while you're away.
Đây là cách tốt nhất để giữ liên lạc với bạn bè khi bạn đi vắng.
- What way would you use?
Bạn sẽ sử dụng cách nào?
- You won't impress the judges that way.
Bạn sẽ không gây ấn tượng với ban giám khảo theo cách đó.
- a unique way of settling disputes
cách giải quyết tranh chấp độc đáo
- a sure-fire way to get him to do whatever I want
một cách chắc chắn để khiến anh ấy làm bất cứ điều gì tôi muốn
- a cost-effective way to boost performance
một cách tiết kiệm chi phí để tăng hiệu suất
- Do you remember? Or, put another way, do you know?
Bạn có nhớ? Hay nói cách khác, bạn có biết không?
- God works in mysterious ways.
Chúa làm việc theo những cách bí ẩn.
- I chose a different way of collecting data.
Tôi đã chọn một cách khác để thu thập dữ liệu.
- I would think of some clever way to get myself out of this situation.
Tôi sẽ nghĩ ra một cách thông minh nào đó để thoát khỏi tình huống này.
- One way or another, I'm going to make it.
Bằng cách này hay cách khác, tôi sẽ làm được.
- Students develop those skills in myriad ways.
Học sinh phát triển những kỹ năng đó theo vô số cách.
- The best way to open it is with pliers.
Cách tốt nhất để mở nó là dùng kìm.
- The most important way to stop accidental drownings is by education.
Cách quan trọng nhất để ngăn chặn tai nạn đuối nước là giáo dục.
- There are a number of ways to overcome this problem.
Có một số cách để khắc phục vấn đề này.
- There is no subtle way to tell someone that you no longer want them.
Không có cách nào tinh tế để nói với ai đó rằng bạn không còn muốn họ nữa.
- They believe he'll figure out a way to make it work.
Họ tin rằng anh ấy sẽ tìm ra cách để làm được điều đó.
- They've explored every possible way of dealing with the problem.
Họ đã khám phá mọi cách có thể để giải quyết vấn đề.
- We are searching for innovative and creative ways to solve the many problems facing us.
Chúng tôi đang tìm kiếm những cách đổi mới và sáng tạo để giải quyết nhiều vấn đề mà chúng tôi đang phải đối mặt.
- They have never contributed in any meaningful way to our civilization.
Họ chưa bao giờ đóng góp một cách có ý nghĩa cho nền văn minh của chúng ta.
- We did it the old-fashioned way.
Chúng tôi đã làm theo cách cũ.
- We expect computers to react a certain way, in certain situations.
Chúng tôi kỳ vọng máy tính sẽ phản ứng theo một cách nhất định, trong những tình huống nhất định.
- They see the project as a way of helping poor families.
Họ coi dự án là một cách giúp đỡ các gia đình nghèo.
- The only way to avoid GM ingredients is to buy certified organic food.
Cách duy nhất để tránh các thành phần biến đổi gen là mua thực phẩm hữu cơ được chứng nhận.
- University changed the way I viewed the world.
Đại học đã thay đổi cách tôi nhìn thế giới.
- I don't agree with his way of thinking.
Tôi không đồng tình với cách suy nghĩ của anh ấy.
- The problem can be seen in a variety of ways.
Vấn đề có thể được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau.
Related words and phrases