Definition of unmanly

unmanlyadjective

không nam tính

/ʌnˈmænli//ʌnˈmænli/

The word "unmanly" has its roots in Old English. The term "manly" originated from the Old English word "man", meaning "man" or "human", and the suffix "-ly", which indicates a quality or state. Therefore, "manly" originally meant "related to or characteristic of a man". Over time, the term "unmanly" emerged, meaning "not characteristic of a man" or "unbecoming to a man". This phrase was often used to describe behaviors, actions, or qualities that were deemed unacceptable or unworthy of a man. During the Middle English period, around the 14th century, the term "unmanly" took on a more negative connotation, implying cowardice, weakness, or immorality. Throughout history, the term "unmanly" has been used to describe behaviors that were seen as beneath the dignity of a man, such as exhibiting emotions, showing weakness, or engaging in activities perceived as feminine.

Summary
type tính từ
meaningkhông xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
meaningtầm thường, hèn yếu
namespace
Example:
  • John's behavior during the game was embarrassingly unmanly, as he resorted to dirty tactics and petty fouls instead of playing fairly.

    Hành vi của John trong suốt trận đấu thật đáng xấu hổ vì anh ta dùng đến những chiến thuật bẩn thỉu và phạm lỗi vặt thay vì chơi công bằng.

  • The boxer's unwillingness to engage in a fist fight and his constant pleas for peace were seen as distinctly unmanly by his opponent and the audience.

    Việc võ sĩ không muốn tham gia vào cuộc chiến tay đôi và liên tục cầu xin hòa bình bị đối thủ và khán giả coi là hành vi thiếu nam tính.

  • The politician's cowardly decision to abandon his campaign and run away from controversy left many of his supporters feeling disillusioned and furious, accusing him of being unmanly.

    Quyết định hèn nhát của chính trị gia này khi từ bỏ chiến dịch tranh cử và chạy trốn khỏi tranh cãi khiến nhiều người ủng hộ ông cảm thấy thất vọng và tức giận, cáo buộc ông là vô nhân tính.

  • Calling his wife "frigid" and making insensitive comments about her sexuality was a blatantly unmanly and cruel thing for the man to do.

    Gọi vợ mình là "lạnh lùng" và đưa ra những bình luận thiếu tế nhị về khuynh hướng tình dục của cô ấy là hành động vô cùng tàn nhẫn và thiếu nam tính của người đàn ông này.

  • The fact that the military general could not control his emotions and cried in front of his troops was perceived as distinctly unmanly leadership, causing many to question his suitability for the role.

    Việc vị tướng quân đội không thể kiểm soát cảm xúc của mình và khóc trước mặt quân lính được coi là hành vi lãnh đạo thiếu nam tính, khiến nhiều người nghi ngờ liệu ông có phù hợp với vai trò này không.

  • The man's lack of machismo and unwillingness to take responsibility for his actions was seen as profoundly unmanly by his wife, who felt disappointed and deeply disrespected.

    Việc người đàn ông này thiếu nam tính và không muốn chịu trách nhiệm về hành động của mình bị vợ anh ta coi là vô cùng thiếu nam tính, cô cảm thấy thất vọng và vô cùng thiếu tôn trọng.

  • The way the father hitched up his skirts and ran away from the stampede was a humiliatingly unmanly response that left his children terrified and lost.

    Cách người cha vén váy và chạy trốn khỏi đám đông giẫm đạp là một phản ứng vô cùng hèn hạ và thiếu nam tính khiến những đứa con của ông vô cùng sợ hãi và lạc lối.

  • The pianist's dramatic showboating and histrionics seemed unnecessarily unmanly and unbecoming for someone as talented and accomplished as him.

    Sự phô trương và cường điệu của nghệ sĩ dương cầm có vẻ không cần thiết và không phù hợp với một người tài năng và thành đạt như ông.

  • The male athlete's tantrum and reverse dives in response to losing the game were clearly unmanly and unsportsmanlike, leaving the crowd bewildered and disgraced.

    Cơn thịnh nộ và hành động lộn nhào của vận động viên nam khi thua trận rõ ràng là không nam tính và phi thể thao, khiến đám đông hoang mang và xấu hổ.

  • The way the police officer cowered behind his shield and refused to engage in the skirmish was distinctly unmanly, as his colleagues and the rioters watched him shrink under the pressure.

    Cách cảnh sát viên ẩn núp sau tấm khiên và từ chối tham gia vào cuộc giao tranh rõ ràng là không nam tính, trong khi các đồng nghiệp và những kẻ bạo loạn chứng kiến ​​anh ta co rúm lại dưới áp lực.