Definition of timid

timidadjective

nhút nhát

/ˈtɪmɪd//ˈtɪmɪd/

The word "timid" has its roots in Old English. It comes from the phrase " tymiddoge", which was used to describe someone who was slow or lazy. Over time, the phrase evolved into "timid", which lost its connection to slowness and instead took on a meaning related to fear or apprehension. In Middle English (circa 1100-1500), "timid" was used to describe someone who was fearful or hesitant, and it has retained this sense to this day. The word is derived from the proto-Germanic "*timizado-", which is also the source of the Modern German word "zittern", meaning "to tremble" or "to quiver". In modern English, "timid" is typically used to describe someone who is shy, afraid, or hesitant to take risks or speak their mind.

Summary
type tính từ
meaningrụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
exampletimid as a rabbit: nhát như cáy
namespace
Example:
  • Alice was timid when she entered the crowded room full of unfamiliar faces.

    Alice tỏ ra rụt rè khi bước vào căn phòng đông đúc với những khuôn mặt xa lạ.

  • Mark's timidness prevented him from speaking up in class, even when he knew the answer.

    Sự nhút nhát của Mark khiến anh không dám phát biểu trong lớp, ngay cả khi anh biết câu trả lời.

  • Sarah hesitated for a moment, feeling timid, before taking the leap and trying out for the school play.

    Sarah do dự một lúc, cảm thấy ngại ngùng, trước khi quyết định thử sức mình với vở kịch của trường.

  • The timid kitten shied away from loud noises and sudden movements.

    Chú mèo con nhút nhát tránh xa những tiếng động lớn và những chuyển động đột ngột.

  • Lisa's timid personality made it difficult for her to assert herself in group settings.

    Tính cách nhút nhát của Lisa khiến cô khó có thể khẳng định mình trong các hoạt động nhóm.

  • Max's timidity seemed to disappear when he was playing video games, but reappeared when it came to meeting new people.

    Sự nhút nhát của Max dường như biến mất khi cậu chơi trò chơi điện tử, nhưng lại xuất hiện khi gặp gỡ những người mới.

  • The timid deer froze in place, unsure of what to do when it sensed danger.

    Con nai nhút nhát đứng im tại chỗ, không biết phải làm gì khi cảm nhận được nguy hiểm.

  • John's timidness caused him to miss out on many career opportunities, as he was hesitant to express his ideas in meetings.

    Sự nhút nhát của John khiến anh bỏ lỡ nhiều cơ hội nghề nghiệp vì anh ngại bày tỏ ý tưởng của mình trong các cuộc họp.

  • Rachel's timidity was a struggle for her, as she knew it held her back from pursuing her dreams.

    Sự nhút nhát của Rachel khiến cô phải đấu tranh vì cô biết nó sẽ cản trở cô theo đuổi ước mơ của mình.

  • Timidness can be both a blessing and a curse, as it can keep you safe from harm, but it can also prevent you from experiencing all that life has to offer.

    Sự nhút nhát có thể vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền, vì nó có thể giúp bạn tránh khỏi nguy hiểm, nhưng cũng có thể ngăn cản bạn trải nghiệm tất cả những gì cuộc sống mang lại.