trẻ con
/ˈbɔɪɪʃ//ˈbɔɪɪʃ/"Boyish" originates from the Old English word "beorh", meaning "boy". The word "beorh" was further developed into "boy" in Middle English. Over time, the word "boy" evolved into the adjective "boyish", which describes qualities associated with boys, such as youthfulness, energy, and a lack of sophistication. The "-ish" suffix is common in English, indicating a resemblance to or a quality of something, as seen in "childish", "foolish", and "selfish".
Mái tóc vàng và đôi má đầy tàn nhang mang lại cho anh vẻ quyến rũ của một chàng trai trẻ.
Cô bị thu hút bởi khiếu hài hước trẻ con của anh, vừa dễ lây lan vừa vô tư lự.
Cách anh ấy xoắn tóc quanh ngón tay và tránh giao tiếp bằng mắt hoàn toàn là sự ngây thơ của một cậu bé.
Nụ cười trẻ thơ và vẻ ngoài ngây thơ của cậu khiến mọi người xung quanh đều bật cười.
Có điều gì đó không thể phủ nhận là rất trẻ con về cách anh ấy mặc áo phông và quần đùi, như thể anh ấy vẫn chưa trưởng thành thực sự.
Năng lượng trẻ trung và sự phấn khởi của tuổi trẻ của anh ấy có sức lan tỏa, khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy trẻ trung và tràn đầy sức sống hơn.
Cô không thể không thấy sự tinh nghịch và năng lượng trẻ con của anh thật đáng yêu, buộc phải trân trọng mọi nét tính cách nhỏ bé trong bản chất trẻ trung của anh.
Cách cư xử trẻ con và xu hướng ngắt lời bạn giữa chừng khi bạn đang nói khiến bạn tự hỏi liệu cậu ấy có bao giờ thoát khỏi tuổi vị thành niên ồn ào của mình không.
Vẻ ngoài trẻ con của cậu bé nhường chỗ cho ánh mắt tinh nghịch, như thể cậu bé biết một bí mật nào đó mà cậu đang chờ để chia sẻ.
Vẻ ngoài trẻ trung và tình yêu phiêu lưu của anh khiến mọi người xung quanh đều ghen tị, mong muốn họ có thể quay ngược thời gian và cảm thấy trẻ lại.