thought to be suitable for or typical of girls, not boys
được cho là phù hợp hoặc đặc trưng của con gái, không phải con trai
- She's a real girly girl.
Cô ấy thực sự là một cô gái nữ tính.
containing photographs of women wearing few or no clothes, that are intended to cause sexual excitement
chứa hình ảnh phụ nữ mặc ít hoặc không mặc quần áo, nhằm mục đích gây kích thích tình dục
- girlie magazines
tạp chí con gái