Definition of ululate

ululateverb

rên rỉ

/ˈʌljuleɪt//ˈʌljuleɪt/

The word "ululate" is a lesser-known verb in the English language that means to howl or wail with a long, high-pitched, and piercing sound, typically as a call for help or due to strong emotion. The origin of this unique word can be traced back to the Spanish language, where it is spelled "ulular" (olla-rar) and is derived from the onomatopoeic imitation of the intense howling sound produced by wolves or jackals. The Spanish word "ulular" has been in existence since the medieval period, and it has been borrowed into various other languages, including English, French, and Portuguese. In English, the word is spelled "ululate" due to the evolution of the English language over time, where the final "d" in such words as "wolf" and "candid" became doubled when followed by specific suffixes, such as "ate" or "able," as a result of the Great Vowel Shift in the 15th century. However, the use of the word "ululate" in English is somewhat rare and restricted to specialized contexts, such as scientific and technical fields, as well as literary and poetic expressions. In such instances, the unique sound and intensity of the howling, associated with animals and intense emotions, provides a vivid and forceful imagery that captures the listener's attention and imagination. In summary, the word "ululate" is a Spanish loanword in English that describes the intense and howling sound produced by wolf-like animals, typically as a result of calling for help or intense emotion. Its origin is onomatopoeic and has been in existence in the Spanish language for centuries, providing a useful and vivid reference for writers, scientists, and poets alike.

Summary
type nội động từ
meaningtru (chó)
meaningtru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
meaninggào thét, rú lên (bão)
namespace
Example:
  • During the religious ceremony, the women ululated to express their joy and devotion.

    Trong buổi lễ tôn giáo, những người phụ nữ reo hò để bày tỏ niềm vui và lòng sùng kính của mình.

  • The victory of the national football team was celebrated with ululation and dancing in the streets.

    Chiến thắng của đội tuyển bóng đá quốc gia được ăn mừng bằng những tiếng reo hò và nhảy múa trên đường phố.

  • The bride's friends and family ululated as she was carried out of the wedding ceremony.

    Bạn bè và gia đình cô dâu reo hò khi cô được đưa ra khỏi lễ cưới.

  • The traditional music played at the festival included ululation as a way to honor the ancestors.

    Âm nhạc truyền thống được chơi trong lễ hội bao gồm cả tiếng reo hò như một cách để tôn vinh tổ tiên.

  • The ululation of the women's group echoed through the boys' soccer match, hoping to bring good luck to their team.

    Tiếng reo hò của đội tuyển nữ vang vọng khắp trận đấu bóng đá nam, hy vọng mang lại may mắn cho đội mình.

  • The ululation of the Berber women in the mountains was a haunting, yet beautiful sound, that filled the valleys.

    Tiếng reo hò của những người phụ nữ Berber trên núi là âm thanh ám ảnh nhưng tuyệt đẹp, vang vọng khắp thung lũng.

  • In the traditional Bedouin culture, ululation was used to signify a happy event or to express grief during a funeral.

    Trong văn hóa Bedouin truyền thống, tiếng hú được dùng để báo hiệu một sự kiện vui vẻ hoặc để bày tỏ nỗi buồn trong đám tang.

  • The sound of ululation was carried by the wind across the desert, a haunting reminder of the ancient traditions still alive.

    Âm thanh reo hò được gió mang đi khắp sa mạc, như một lời nhắc nhở ám ảnh về những truyền thống cổ xưa vẫn còn tồn tại.

  • In the northern region of Morocco, women ululate to commemorate the harvest or to welcome guests into their homes.

    Ở miền bắc Maroc, phụ nữ reo hò để ăn mừng vụ thu hoạch hoặc chào đón khách đến nhà.

  • The ululation of the ultrasonic sound created by the female Walrus went unheard by human ears, but it served as a crucial part of their social interactions.

    Tiếng hú siêu âm do con hải mã cái tạo ra không thể nghe được bằng tai người, nhưng nó lại đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội của chúng.